(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ core values
B2

core values

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá trị cốt lõi giá trị căn bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Core values'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những giá trị cốt lõi, những niềm tin cơ bản của một cá nhân hoặc tổ chức. Những nguyên tắc dẫn đường này quyết định hành vi và hành động.

Definition (English Meaning)

The fundamental beliefs of a person or organization. These guiding principles dictate behavior and action.

Ví dụ Thực tế với 'Core values'

  • "Integrity and honesty are two of our company's core values."

    "Tính chính trực và trung thực là hai trong số những giá trị cốt lõi của công ty chúng tôi."

  • "Our core values are based on respect, integrity, and teamwork."

    "Các giá trị cốt lõi của chúng tôi dựa trên sự tôn trọng, tính chính trực và tinh thần làm việc nhóm."

  • "The company's success is attributed to its adherence to its core values."

    "Sự thành công của công ty là nhờ vào việc tuân thủ các giá trị cốt lõi của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Core values'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: core values
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

guiding principles(nguyên tắc chỉ đạo)
fundamental beliefs(niềm tin cơ bản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Đạo đức Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Core values'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giá trị cốt lõi thường là những nguyên tắc bất biến, định hình nên bản sắc và văn hóa của một tổ chức hoặc cá nhân. Chúng quan trọng hơn những mục tiêu ngắn hạn và là nền tảng cho mọi quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Core values'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the training program, the company will have been emphasizing its core values, ensuring every employee understands them.
Vào cuối chương trình đào tạo, công ty sẽ đã và đang nhấn mạnh các giá trị cốt lõi của mình, đảm bảo mọi nhân viên đều hiểu chúng.
Phủ định
The CEO won't have been prioritizing core values in decision-making, which led to the recent ethical issues.
Giám đốc điều hành sẽ không tập trung vào các giá trị cốt lõi trong việc ra quyết định, điều này dẫn đến các vấn đề đạo đức gần đây.
Nghi vấn
Will the team have been integrating core values into their daily operations by the next quarterly review?
Liệu nhóm có tích hợp các giá trị cốt lõi vào hoạt động hàng ngày của họ vào lần đánh giá hàng quý tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)