(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strategic goals
C1

strategic goals

cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mục tiêu chiến lược các mục tiêu chiến lược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic goals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các mục tiêu tổng quát mà một tổ chức muốn đạt được trong dài hạn.

Definition (English Meaning)

Broad objectives that an organization wants to achieve in the long term.

Ví dụ Thực tế với 'Strategic goals'

  • "Our strategic goals for the next five years include expanding into new markets and increasing market share."

    "Các mục tiêu chiến lược của chúng tôi trong năm năm tới bao gồm mở rộng sang các thị trường mới và tăng thị phần."

  • "The company set ambitious strategic goals to become a market leader."

    "Công ty đã đặt ra các mục tiêu chiến lược đầy tham vọng để trở thành người dẫn đầu thị trường."

  • "Aligning individual performance with strategic goals is crucial for success."

    "Việc điều chỉnh hiệu suất cá nhân phù hợp với các mục tiêu chiến lược là rất quan trọng để thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic goals'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

long-term objectives(mục tiêu dài hạn)
key goals(mục tiêu then chốt)
visionary goals(mục tiêu có tầm nhìn)

Trái nghĩa (Antonyms)

tactical goals(mục tiêu chiến thuật)
short-term goals(mục tiêu ngắn hạn)

Từ liên quan (Related Words)

mission(sứ mệnh)
vision(tầm nhìn)
objectives(mục tiêu)
strategy(chiến lược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Strategic goals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lập kế hoạch, quản lý và đạt được các kết quả quan trọng. 'Strategic' nhấn mạnh rằng các mục tiêu này không phải là ngẫu nhiên mà được lựa chọn cẩn thận để tối đa hóa cơ hội thành công của tổ chức. Khác với 'tactical goals' (mục tiêu chiến thuật) là các bước ngắn hạn để đạt được mục tiêu chiến lược, 'strategic goals' tập trung vào bức tranh lớn và hướng đi tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for towards in

Ví dụ: 'strategic goals for growth' (mục tiêu chiến lược cho sự tăng trưởng), 'working towards strategic goals' (làm việc hướng tới các mục tiêu chiến lược), 'strategic goals in marketing' (các mục tiêu chiến lược trong marketing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic goals'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)