(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vision statement
B2

vision statement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyên bố tầm nhìn tầm nhìn chiến lược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vision statement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tuyên bố về các mục tiêu của một tổ chức, lý tưởng nhất là dựa trên tầm nhìn kinh tế; một tầm nhìn dài hạn, đôi khi mô tả những gì tổ chức muốn trở thành.

Definition (English Meaning)

A declaration of an organization's objectives, ideally based on economic foresight; a long-term view, sometimes describing what the organization wants to become.

Ví dụ Thực tế với 'Vision statement'

  • "The company's vision statement is to become the leading provider of sustainable energy solutions."

    "Tuyên bố tầm nhìn của công ty là trở thành nhà cung cấp hàng đầu về các giải pháp năng lượng bền vững."

  • "A strong vision statement can motivate employees to work towards a common goal."

    "Một tuyên bố tầm nhìn mạnh mẽ có thể thúc đẩy nhân viên làm việc hướng tới một mục tiêu chung."

  • "The CEO unveiled the new vision statement at the annual company meeting."

    "Tổng giám đốc đã công bố tuyên bố tầm nhìn mới tại cuộc họp thường niên của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vision statement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vision statement (luôn là danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Vision statement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vision statement thường được sử dụng để truyền cảm hứng và định hướng cho nhân viên, khách hàng và các bên liên quan khác. Nó khác với 'mission statement', trong đó 'mission statement' tập trung vào mục tiêu hiện tại và cách thức đạt được mục tiêu đó, còn 'vision statement' tập trung vào tương lai mà tổ chức mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vision statement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)