jewish law
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jewish law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống luật pháp và các điều răn được tìm thấy trong Torah, Talmud và các văn bản tôn giáo Do Thái khác, chi phối cuộc sống của người Do Thái.
Definition (English Meaning)
The body of laws and commandments found in the Torah, the Talmud, and other Jewish religious writings that govern the lives of Jews.
Ví dụ Thực tế với 'Jewish law'
-
"The case was decided under Jewish law."
"Vụ án đã được quyết định theo luật Do Thái."
-
"Many aspects of Jewish life are governed by Jewish law."
"Nhiều khía cạnh của cuộc sống Do Thái được chi phối bởi luật Do Thái."
-
"He is an expert in Jewish law."
"Ông ấy là một chuyên gia về luật Do Thái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jewish law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: law
- Adjective: Jewish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jewish law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'Jewish law' đề cập đến một hệ thống luật pháp phức tạp và sâu rộng, bao gồm luật tôn giáo, đạo đức và dân sự. Nó dựa trên Kinh Thánh Hebrew (Tanakh), đặc biệt là Torah (Năm cuốn sách của Moses), cũng như các diễn giải và giải thích sau này trong Talmud và các nguồn luật Do Thái khác. Nó khác với luật pháp của các quốc gia nơi người Do Thái sinh sống, mặc dù nó có thể ảnh hưởng đến luật pháp của các quốc gia đó trong một số trường hợp. Jewish law covers a wide range of topics, including dietary laws (kashrut), Sabbath observance, marriage and divorce, business ethics, and criminal law.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under Jewish law' chỉ sự tuân thủ và chịu sự chi phối của luật Do Thái. 'According to Jewish law' và 'in accordance with Jewish law' có nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự tuân thủ các quy tắc và quy định của luật Do Thái.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jewish law'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.