(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ act of kindness
B1

act of kindness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành động tử tế việc làm tốt bụng hành vi tốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Act of kindness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động hào phóng và chu đáo đối với người khác.

Definition (English Meaning)

A generous and considerate action towards others.

Ví dụ Thực tế với 'Act of kindness'

  • "Helping an elderly person cross the street is an act of kindness."

    "Giúp một người lớn tuổi qua đường là một hành động tử tế."

  • "Her act of kindness made a real difference in his life."

    "Hành động tử tế của cô ấy đã tạo ra một sự khác biệt thực sự trong cuộc sống của anh ấy."

  • "Simple acts of kindness can brighten someone's day."

    "Những hành động tử tế đơn giản có thể làm bừng sáng một ngày của ai đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Act of kindness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: act, kindness
  • Adjective: kind
  • Adverb: kindly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

good deed(việc tốt)
generous act(hành động hào phóng)
benevolent act(hành động nhân ái)

Trái nghĩa (Antonyms)

act of cruelty(hành động tàn ác)
harmful act(hành động gây hại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Act of kindness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'act of kindness' nhấn mạnh vào một hành động cụ thể, đơn lẻ thể hiện lòng tốt. Nó thường được dùng để miêu tả những hành động có ý nghĩa và tác động tích cực đến người nhận. Khác với 'kindness' (lòng tốt) mang tính chất tổng quát và trừu tượng hơn, 'act of kindness' là sự thể hiện cụ thể của lòng tốt đó. So với 'good deed', 'act of kindness' thường mang sắc thái tình cảm, sự quan tâm và lòng trắc ẩn nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards for

Các giới từ này thường được dùng để chỉ đối tượng nhận hành động tử tế. Ví dụ: 'an act of kindness to a stranger', 'an act of kindness towards the elderly', 'an act of kindness for the homeless'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Act of kindness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)