(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ urban mobility
B2

urban mobility

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

khả năng di chuyển đô thị giao thông đô thị vận tải đô thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban mobility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng di chuyển tự do và dễ dàng của người dân trong một thành phố hoặc khu vực đô thị, thường liên quan đến việc sử dụng nhiều phương thức vận tải khác nhau.

Definition (English Meaning)

The ability of people to move freely and easily within a city or urban area, typically involving the use of various transportation modes.

Ví dụ Thực tế với 'Urban mobility'

  • "The city is investing in new infrastructure to improve urban mobility."

    "Thành phố đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng mới để cải thiện khả năng di chuyển trong đô thị."

  • "Urban mobility is a key factor in the economic development of a city."

    "Khả năng di chuyển trong đô thị là một yếu tố then chốt trong sự phát triển kinh tế của một thành phố."

  • "Electric scooters are becoming increasingly popular as a solution for urban mobility."

    "Xe tay ga điện ngày càng trở nên phổ biến như một giải pháp cho việc di chuyển trong đô thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Urban mobility'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

city transportation(giao thông đô thị)
urban transport(vận tải đô thị)

Trái nghĩa (Antonyms)

urban immobility(tình trạng không thể di chuyển trong đô thị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quy hoạch đô thị Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Urban mobility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến hệ thống và khả năng tiếp cận giao thông trong đô thị, bao gồm cả phương tiện công cộng, xe đạp, đi bộ và các phương tiện cá nhân. Nó nhấn mạnh tính hiệu quả, bền vững và khả năng tiếp cận của các giải pháp giao thông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

- **in**: 'Improvements in urban mobility'. Mô tả phạm vi, lĩnh vực cải thiện.
- **for**: 'Solutions for urban mobility'. Chỉ mục đích, giải pháp cho vấn đề gì.
- **of**: 'The future of urban mobility'. Thuộc về, nói về tương lai của một chủ đề.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban mobility'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, urban mobility has really improved in this city!
Ồ, khả năng di chuyển đô thị đã thực sự được cải thiện ở thành phố này!
Phủ định
Alas, urban mobility is not a priority for this administration.
Than ôi, di chuyển đô thị không phải là ưu tiên của chính quyền này.
Nghi vấn
Hey, is urban mobility the key to a sustainable future?
Này, phải chăng di chuyển đô thị là chìa khóa cho một tương lai bền vững?
(Vị trí vocab_tab4_inline)