mode
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mode'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cách thức, phương thức, chế độ
Ví dụ Thực tế với 'Mode'
-
"The phone is in silent mode."
"Điện thoại đang ở chế độ im lặng."
-
"The car has a sport mode."
"Chiếc xe có chế độ thể thao."
-
"What's your preferred mode of transportation?"
"Bạn thích phương tiện di chuyển nào hơn?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Mode'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mode'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mode' thường ám chỉ một cách thức hoặc phương pháp cụ thể để thực hiện điều gì đó. Nó có thể chỉ một trạng thái hoạt động của máy móc, một phong cách sống, hoặc một cách ứng xử nhất định. Khác với 'method' (phương pháp) nhấn mạnh vào một quy trình có hệ thống, 'mode' rộng hơn, bao gồm cả những cách thức tự nhiên hoặc không chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in mode: chỉ trạng thái hoạt động (ví dụ: in silent mode - ở chế độ im lặng).
of mode: liên quan đến một loại hoặc phiên bản của chế độ nào đó (ví dụ: a special mode of transportation - một phương thức vận chuyển đặc biệt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mode'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.