(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mode
B1

mode

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chế độ cách thức phương thức mốt (trong thống kê)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mode'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cách thức, phương thức, chế độ

Definition (English Meaning)

a way of operating, living, or behaving

Ví dụ Thực tế với 'Mode'

  • "The phone is in silent mode."

    "Điện thoại đang ở chế độ im lặng."

  • "The car has a sport mode."

    "Chiếc xe có chế độ thể thao."

  • "What's your preferred mode of transportation?"

    "Bạn thích phương tiện di chuyển nào hơn?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mode'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Mode'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mode' thường ám chỉ một cách thức hoặc phương pháp cụ thể để thực hiện điều gì đó. Nó có thể chỉ một trạng thái hoạt động của máy móc, một phong cách sống, hoặc một cách ứng xử nhất định. Khác với 'method' (phương pháp) nhấn mạnh vào một quy trình có hệ thống, 'mode' rộng hơn, bao gồm cả những cách thức tự nhiên hoặc không chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in mode: chỉ trạng thái hoạt động (ví dụ: in silent mode - ở chế độ im lặng).
of mode: liên quan đến một loại hoặc phiên bản của chế độ nào đó (ví dụ: a special mode of transportation - một phương thức vận chuyển đặc biệt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mode'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)