modeler
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modeler'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tạo ra các mô hình, đặc biệt là các mô hình của các tòa nhà hoặc các đối tượng khác; một người phát triển các mô hình toán học hoặc mô hình máy tính.
Definition (English Meaning)
A person who creates models, especially of buildings or other objects; someone who develops mathematical or computational models.
Ví dụ Thực tế với 'Modeler'
-
"She works as a 3D modeler for an architecture firm."
"Cô ấy làm việc với vai trò là một người tạo mô hình 3D cho một công ty kiến trúc."
-
"The financial modeler predicted a market downturn."
"Người tạo mô hình tài chính đã dự đoán sự suy thoái của thị trường."
-
"He is a talented modeler, capable of creating realistic 3D renderings."
"Anh ấy là một người tạo mô hình tài năng, có khả năng tạo ra các kết xuất 3D chân thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Modeler'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: modeler
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Modeler'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'modeler' có thể chỉ người tạo ra mô hình vật lý (ví dụ: mô hình kiến trúc) hoặc mô hình trừu tượng (ví dụ: mô hình toán học). Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng. Trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng, 'modeler' thường ám chỉ người tạo ra mô hình thu nhỏ của các công trình. Trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, 'modeler' thường chỉ người phát triển mô hình toán học hoặc mô hình mô phỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'modeler as' (modeler như là): mô tả vai trò hoặc bản chất của người tạo mô hình. 'modeler for' (modeler cho): mô tả mục đích hoặc đối tượng mà mô hình được tạo ra. 'modeler of' (modeler của): mô tả đối tượng hoặc hệ thống được mô hình hóa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Modeler'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be a famous modeler in the future.
|
Cô ấy sẽ là một người tạo mô hình nổi tiếng trong tương lai. |
| Phủ định |
He is not going to be a modeler because he prefers painting.
|
Anh ấy sẽ không trở thành người tạo mô hình vì anh ấy thích vẽ hơn. |
| Nghi vấn |
Will they be professional modelers after finishing their studies?
|
Liệu họ có trở thành những người tạo mô hình chuyên nghiệp sau khi hoàn thành việc học không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were a better modeler so I could build more complex structures.
|
Tôi ước tôi là một người dựng mô hình giỏi hơn để có thể xây dựng những công trình phức tạp hơn. |
| Phủ định |
If only he weren't such a slow modeler; we could finish this project on time.
|
Ước gì anh ấy không phải là một người dựng mô hình chậm chạp; chúng ta có thể hoàn thành dự án này đúng hạn. |
| Nghi vấn |
If only she could be a modeler; would she take the training course?
|
Ước gì cô ấy có thể trở thành một người dựng mô hình; liệu cô ấy có tham gia khóa đào tạo không? |