(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moderate politics
C1

moderate politics

Tính từ (moderate)

Nghĩa tiếng Việt

chính trị ôn hòa chính trị trung dung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moderate politics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tránh cực đoan hoặc thái quá; có quan điểm ôn hòa, trung dung.

Definition (English Meaning)

Avoiding extremism or excess; holding moderate views.

Ví dụ Thực tế với 'Moderate politics'

  • "The candidate appealed to moderate voters with her pragmatic approach."

    "Ứng cử viên đã thu hút những cử tri ôn hòa bằng cách tiếp cận thực dụng của mình."

  • "The party is trying to attract voters with a platform of moderate politics."

    "Đảng đang cố gắng thu hút cử tri bằng một cương lĩnh chính trị ôn hòa."

  • "Moderate politics are necessary for stability and compromise."

    "Chính trị ôn hòa là cần thiết cho sự ổn định và thỏa hiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moderate politics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: moderate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Moderate politics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong bối cảnh chính trị, 'moderate' ám chỉ quan điểm hoặc chính sách nằm giữa các khuynh hướng cực hữu và cực tả. Nó thường được dùng để mô tả những người hoặc đảng phái chính trị tìm kiếm sự thỏa hiệp và tránh các giải pháp triệt để. 'Moderate' khác với 'centrist' ở chỗ 'centrist' nhấn mạnh sự trung tâm tuyệt đối trên trục chính trị, trong khi 'moderate' có thể nghiêng một chút về phía này hoặc phía kia nhưng vẫn tránh xa các cực đoan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moderate politics'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the next election arrives, the party will have been promoting moderate politics for over a decade.
Vào thời điểm cuộc bầu cử tiếp theo diễn ra, đảng này sẽ đã và đang quảng bá chính trị ôn hòa trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
He won't have been advocating moderate politics for very long when he decides to retire.
Ông ấy sẽ không ủng hộ chính trị ôn hòa được bao lâu khi ông ấy quyết định nghỉ hưu.
Nghi vấn
Will the government have been implementing moderate policies long enough to see significant changes by next year?
Liệu chính phủ sẽ thực hiện các chính sách ôn hòa đủ lâu để thấy những thay đổi đáng kể vào năm tới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)