(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ radical politics
C1

radical politics

Tính từ (radical) + Danh từ (politics)

Nghĩa tiếng Việt

chính trị cấp tiến chính trị cực đoan chính trị cách mạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radical politics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Radical" đề cập đến những thay đổi cơ bản hoặc cực đoan trong các cấu trúc xã hội, chính trị hoặc kinh tế hiện có. "Politics" đề cập đến các hoạt động nhằm đạt được hoặc sử dụng quyền lực ở một quốc gia hoặc xã hội.

Definition (English Meaning)

"Radical" refers to fundamental or extreme changes in existing social, political, or economic structures. "Politics" refers to activities aimed at achieving or using power in a country or society.

Ví dụ Thực tế với 'Radical politics'

  • "The rise of radical politics in the region is causing concern among neighboring countries."

    "Sự trỗi dậy của chính trị cực đoan trong khu vực đang gây lo ngại cho các nước láng giềng."

  • "The professor specialized in the study of radical politics and social movements."

    "Vị giáo sư chuyên nghiên cứu về chính trị cực đoan và các phong trào xã hội."

  • "Some argue that radical politics are necessary to address systemic inequalities."

    "Một số người cho rằng chính trị cực đoan là cần thiết để giải quyết sự bất bình đẳng có hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Radical politics'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

extremist politics(chính trị cực đoan)
revolutionary politics(chính trị cách mạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

moderate politics(chính trị ôn hòa)
conservative politics(chính trị bảo thủ)

Từ liên quan (Related Words)

political ideology(hệ tư tưởng chính trị)
political movement(phong trào chính trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Radical politics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các hệ tư tưởng hoặc phong trào chính trị tìm cách thay đổi hoàn toàn hệ thống chính trị hiện tại. Nó có thể liên quan đến cả cánh tả (ví dụ: chủ nghĩa xã hội cách mạng) và cánh hữu (ví dụ: chủ nghĩa dân tộc cực đoan). Thái độ của người nghe đối với 'radical politics' có thể khác nhau tùy thuộc vào quan điểm chính trị của họ. Cần phân biệt với 'liberal politics' (chính trị tự do) vốn ủng hộ cải cách dần dần trong khuôn khổ hệ thống hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Radical politics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)