non-extremist politics
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-extremist politics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hệ tư tưởng hoặc hành động chính trị không ủng hộ hoặc sử dụng các phương pháp cực đoan hoặc bạo lực để đạt được mục tiêu của họ.
Definition (English Meaning)
Political ideologies or actions that do not advocate for or employ radical or violent methods to achieve their goals.
Ví dụ Thực tế với 'Non-extremist politics'
-
"Non-extremist politics are essential for maintaining a stable and inclusive society."
"Chính trị không cực đoan là điều cần thiết để duy trì một xã hội ổn định và toàn diện."
-
"The politician advocated for non-extremist politics and called for dialogue and compromise."
"Chính trị gia ủng hộ chính trị không cực đoan và kêu gọi đối thoại và thỏa hiệp."
-
"The media plays a crucial role in promoting non-extremist politics and countering misinformation."
"Truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chính trị không cực đoan và chống lại thông tin sai lệch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-extremist politics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-extremist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-extremist politics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vào sự ôn hòa, hợp pháp và tuân thủ các quy tắc dân chủ trong hoạt động chính trị. Nó trái ngược với chủ nghĩa cực đoan, vốn thường liên quan đến việc lật đổ hoặc phá vỡ trật tự xã hội hiện có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-extremist politics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.