(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-extremist politics
C1

non-extremist politics

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính trị không cực đoan chính trị ôn hòa chính trị trung dung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-extremist politics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hệ tư tưởng hoặc hành động chính trị không ủng hộ hoặc sử dụng các phương pháp cực đoan hoặc bạo lực để đạt được mục tiêu của họ.

Definition (English Meaning)

Political ideologies or actions that do not advocate for or employ radical or violent methods to achieve their goals.

Ví dụ Thực tế với 'Non-extremist politics'

  • "Non-extremist politics are essential for maintaining a stable and inclusive society."

    "Chính trị không cực đoan là điều cần thiết để duy trì một xã hội ổn định và toàn diện."

  • "The politician advocated for non-extremist politics and called for dialogue and compromise."

    "Chính trị gia ủng hộ chính trị không cực đoan và kêu gọi đối thoại và thỏa hiệp."

  • "The media plays a crucial role in promoting non-extremist politics and countering misinformation."

    "Truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chính trị không cực đoan và chống lại thông tin sai lệch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-extremist politics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-extremist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

democracy(dân chủ)
compromise(sự thỏa hiệp)
tolerance(sự khoan dung)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Non-extremist politics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh vào sự ôn hòa, hợp pháp và tuân thủ các quy tắc dân chủ trong hoạt động chính trị. Nó trái ngược với chủ nghĩa cực đoan, vốn thường liên quan đến việc lật đổ hoặc phá vỡ trật tự xã hội hiện có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-extremist politics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)