extremist politics
Tính từ (extremist)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extremist politics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc ủng hộ chủ nghĩa cực đoan; ủng hộ các biện pháp hoặc quan điểm cực đoan.
Definition (English Meaning)
Relating to or supporting extremism; advocating extreme measures or views.
Ví dụ Thực tế với 'Extremist politics'
-
"Extremist groups often use propaganda to recruit new members."
"Các nhóm cực đoan thường sử dụng tuyên truyền để tuyển mộ thành viên mới."
-
"The rise of extremist politics is a threat to democracy."
"Sự trỗi dậy của chính trị cực đoan là một mối đe dọa đối với nền dân chủ."
-
"Extremist politics often rely on misinformation and fear-mongering."
"Chính trị cực đoan thường dựa vào thông tin sai lệch và kích động nỗi sợ hãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extremist politics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: extremist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extremist politics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'extremist' dùng để mô tả các ý tưởng, hành động hoặc cá nhân đi quá xa các chuẩn mực xã hội hoặc chính trị được chấp nhận. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự không khoan dung và bạo lực tiềm tàng. Khác với 'radical', 'extremist' nhấn mạnh sự cực đoan và có thể gây hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extremist politics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.