modern trends
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modern trends'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những xu hướng, trào lưu phổ biến hiện tại.
Definition (English Meaning)
Current popular styles or practices.
Ví dụ Thực tế với 'Modern trends'
-
"Many companies are adapting to modern trends in technology."
"Nhiều công ty đang thích nghi với các xu hướng công nghệ hiện đại."
-
"Modern trends in education emphasize student-centered learning."
"Xu hướng hiện đại trong giáo dục nhấn mạnh việc học tập lấy học sinh làm trung tâm."
-
"Understanding modern trends is crucial for businesses to stay competitive."
"Hiểu rõ các xu hướng hiện đại là rất quan trọng để các doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Modern trends'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trend
- Adjective: modern
- Adverb: modernly (ít dùng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Modern trends'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Modern trends" ám chỉ những thay đổi hoặc phong cách mới nhất đang thịnh hành và được nhiều người chấp nhận hoặc làm theo. Nó thường liên quan đến sự đổi mới, cải tiến và sự khác biệt so với các phong cách truyền thống hoặc lỗi thời. Nó có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thời trang, công nghệ, kinh doanh, và văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In modern trends" ám chỉ việc một thứ gì đó nằm trong, thuộc về hoặc tuân theo các xu hướng hiện đại. Ví dụ: "This design is in modern trends."
"Of modern trends" thường được dùng để chỉ một khía cạnh hoặc đặc điểm của các xu hướng hiện đại. Ví dụ: "An analysis of modern trends in fashion."
"Towards modern trends" chỉ sự hướng tới, sự thay đổi theo hướng các xu hướng hiện đại. Ví dụ: "The company is moving towards modern trends in marketing."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Modern trends'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.