(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ modern trends
B2

modern trends

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xu hướng hiện đại trào lưu hiện đại khuynh hướng hiện đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modern trends'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những xu hướng, trào lưu phổ biến hiện tại.

Definition (English Meaning)

Current popular styles or practices.

Ví dụ Thực tế với 'Modern trends'

  • "Many companies are adapting to modern trends in technology."

    "Nhiều công ty đang thích nghi với các xu hướng công nghệ hiện đại."

  • "Modern trends in education emphasize student-centered learning."

    "Xu hướng hiện đại trong giáo dục nhấn mạnh việc học tập lấy học sinh làm trung tâm."

  • "Understanding modern trends is crucial for businesses to stay competitive."

    "Hiểu rõ các xu hướng hiện đại là rất quan trọng để các doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Modern trends'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trend
  • Adjective: modern
  • Adverb: modernly (ít dùng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

current fashions(thời trang hiện tại)
latest developments(những phát triển mới nhất)
new tendencies(các khuynh hướng mới)

Trái nghĩa (Antonyms)

old traditions(truyền thống cũ)
outdated practices(thói quen lỗi thời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Kinh tế Văn hóa Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Modern trends'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Modern trends" ám chỉ những thay đổi hoặc phong cách mới nhất đang thịnh hành và được nhiều người chấp nhận hoặc làm theo. Nó thường liên quan đến sự đổi mới, cải tiến và sự khác biệt so với các phong cách truyền thống hoặc lỗi thời. Nó có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thời trang, công nghệ, kinh doanh, và văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of towards

"In modern trends" ám chỉ việc một thứ gì đó nằm trong, thuộc về hoặc tuân theo các xu hướng hiện đại. Ví dụ: "This design is in modern trends."
"Of modern trends" thường được dùng để chỉ một khía cạnh hoặc đặc điểm của các xu hướng hiện đại. Ví dụ: "An analysis of modern trends in fashion."
"Towards modern trends" chỉ sự hướng tới, sự thay đổi theo hướng các xu hướng hiện đại. Ví dụ: "The company is moving towards modern trends in marketing."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Modern trends'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)