sustainable living
cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustainable living'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lối sống nhằm mục đích giảm thiểu việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên của Trái Đất và tài nguyên cá nhân của một cá nhân hoặc xã hội.
Definition (English Meaning)
A lifestyle that aims to reduce an individual's or society's use of Earth's natural resources and one's personal resources.
Ví dụ Thực tế với 'Sustainable living'
-
"Many people are now adopting sustainable living practices to help protect the planet."
"Nhiều người hiện nay đang áp dụng các phương pháp sống bền vững để giúp bảo vệ hành tinh."
-
"Sustainable living involves reducing your carbon footprint."
"Sống bền vững bao gồm việc giảm lượng khí thải carbon của bạn."
-
"She is committed to sustainable living and strives to minimize her environmental impact."
"Cô ấy cam kết sống bền vững và nỗ lực giảm thiểu tác động đến môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sustainable living'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sustainable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sustainable living'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'sustainable living' nhấn mạnh đến việc sống một cách có trách nhiệm với môi trường và xã hội, đảm bảo các thế hệ tương lai cũng có thể hưởng thụ những nguồn tài nguyên tương tự. Nó bao gồm nhiều khía cạnh như tiết kiệm năng lượng, sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường, giảm thiểu rác thải và ủng hộ các hoạt động bền vững.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Towards’ được sử dụng để chỉ sự hướng tới, ví dụ: moving towards sustainable living (hướng tới lối sống bền vững). ‘For’ được dùng để diễn tả mục đích, ví dụ: initiatives for sustainable living (các sáng kiến cho lối sống bền vững).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustainable living'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Practicing sustainable living is crucial for the future of our planet.
|
Thực hành lối sống bền vững là rất quan trọng cho tương lai của hành tinh chúng ta. |
| Phủ định |
Ignoring sustainable living will have severe consequences for future generations.
|
Bỏ qua lối sống bền vững sẽ gây ra hậu quả nghiêm trọng cho các thế hệ tương lai. |
| Nghi vấn |
Is adopting sustainable living a priority for your community?
|
Việc áp dụng lối sống bền vững có phải là ưu tiên hàng đầu của cộng đồng bạn không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, sustainable practices are becoming increasingly important!
|
Wow, các hoạt động bền vững đang ngày càng trở nên quan trọng! |
| Phủ định |
Alas, sustainable living is not a priority for everyone.
|
Than ôi, sống bền vững không phải là ưu tiên của mọi người. |
| Nghi vấn |
Hey, is sustainable development really possible?
|
Này, phát triển bền vững có thực sự khả thi không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many people are embracing sustainable living: they are reducing waste, conserving resources, and supporting eco-friendly businesses.
|
Nhiều người đang hướng tới lối sống bền vững: họ giảm thiểu chất thải, bảo tồn tài nguyên và ủng hộ các doanh nghiệp thân thiện với môi trường. |
| Phủ định |
Sustainable living isn't just a trend: it's a necessity for the future of our planet, a responsibility we all share.
|
Sống bền vững không chỉ là một xu hướng: đó là một sự cần thiết cho tương lai của hành tinh chúng ta, một trách nhiệm mà tất cả chúng ta đều chia sẻ. |
| Nghi vấn |
Is sustainable development truly possible: can we balance economic growth with environmental protection, or are these goals inherently contradictory?
|
Phát triển bền vững có thực sự khả thi không: chúng ta có thể cân bằng tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường hay những mục tiêu này vốn dĩ mâu thuẫn? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is promoting sustainable living, isn't he?
|
Anh ấy đang quảng bá lối sống bền vững, phải không? |
| Phủ định |
They aren't practicing sustainable methods, are they?
|
Họ không thực hành các phương pháp bền vững, phải không? |
| Nghi vấn |
Sustainable development is important, isn't it?
|
Phát triển bền vững là quan trọng, phải không? |