(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ modernly
B2

modernly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách hiện đại theo phong cách hiện đại mới đây gần đây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modernly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hiện đại, theo phong cách hiện đại; gần đây, mới đây.

Definition (English Meaning)

In a modern manner or style; recently.

Ví dụ Thực tế với 'Modernly'

  • "The office was modernly designed with open spaces and collaborative areas."

    "Văn phòng được thiết kế một cách hiện đại với không gian mở và khu vực làm việc nhóm."

  • "The house was modernly equipped with smart home technology."

    "Ngôi nhà được trang bị một cách hiện đại với công nghệ nhà thông minh."

  • "The problem was modernly approached using data analysis techniques."

    "Vấn đề được tiếp cận một cách hiện đại bằng cách sử dụng các kỹ thuật phân tích dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Modernly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: modernly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Modernly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'modernly' thường được sử dụng để mô tả cách thức một cái gì đó được thực hiện, thường ngụ ý sự đổi mới, hiệu quả hoặc phù hợp với thời đại hiện tại. Nó có thể được dùng để phân biệt giữa cách làm cũ và cách làm mới, tiên tiến hơn. So với các trạng từ như 'recently' hoặc 'newly', 'modernly' tập trung nhiều hơn vào phong cách và phương pháp hiện đại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Modernly'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To succeed, one must adapt quickly, think creatively, and, modernly, embrace technology.
Để thành công, người ta phải thích nghi nhanh chóng, tư duy sáng tạo và, một cách hiện đại, chấp nhận công nghệ.
Phủ định
Although some prefer tradition, the company doesn't operate modernly, nor does it embrace new ideas.
Mặc dù một số người thích truyền thống, công ty không hoạt động theo kiểu hiện đại, cũng không chấp nhận những ý tưởng mới.
Nghi vấn
Considering the changing trends, shouldn't we, modernly, re-evaluate our marketing strategies?
Xem xét các xu hướng đang thay đổi, chúng ta có nên, một cách hiện đại, đánh giá lại các chiến lược tiếp thị của mình không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This building was designed more modernly than the previous one.
Tòa nhà này được thiết kế hiện đại hơn tòa nhà trước.
Phủ định
That house is not decorated as modernly as this one.
Ngôi nhà đó không được trang trí hiện đại bằng ngôi nhà này.
Nghi vấn
Does she approach problems the most modernly of all her colleagues?
Cô ấy có tiếp cận các vấn đề một cách hiện đại nhất so với tất cả các đồng nghiệp của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)