modernly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modernly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hiện đại, theo phong cách hiện đại; gần đây, mới đây.
Definition (English Meaning)
In a modern manner or style; recently.
Ví dụ Thực tế với 'Modernly'
-
"The office was modernly designed with open spaces and collaborative areas."
"Văn phòng được thiết kế một cách hiện đại với không gian mở và khu vực làm việc nhóm."
-
"The house was modernly equipped with smart home technology."
"Ngôi nhà được trang bị một cách hiện đại với công nghệ nhà thông minh."
-
"The problem was modernly approached using data analysis techniques."
"Vấn đề được tiếp cận một cách hiện đại bằng cách sử dụng các kỹ thuật phân tích dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Modernly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: modernly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Modernly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'modernly' thường được sử dụng để mô tả cách thức một cái gì đó được thực hiện, thường ngụ ý sự đổi mới, hiệu quả hoặc phù hợp với thời đại hiện tại. Nó có thể được dùng để phân biệt giữa cách làm cũ và cách làm mới, tiên tiến hơn. So với các trạng từ như 'recently' hoặc 'newly', 'modernly' tập trung nhiều hơn vào phong cách và phương pháp hiện đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Modernly'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To succeed, one must adapt quickly, think creatively, and, modernly, embrace technology.
|
Để thành công, người ta phải thích nghi nhanh chóng, tư duy sáng tạo và, một cách hiện đại, chấp nhận công nghệ. |
| Phủ định |
Although some prefer tradition, the company doesn't operate modernly, nor does it embrace new ideas.
|
Mặc dù một số người thích truyền thống, công ty không hoạt động theo kiểu hiện đại, cũng không chấp nhận những ý tưởng mới. |
| Nghi vấn |
Considering the changing trends, shouldn't we, modernly, re-evaluate our marketing strategies?
|
Xem xét các xu hướng đang thay đổi, chúng ta có nên, một cách hiện đại, đánh giá lại các chiến lược tiếp thị của mình không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This building was designed more modernly than the previous one.
|
Tòa nhà này được thiết kế hiện đại hơn tòa nhà trước. |
| Phủ định |
That house is not decorated as modernly as this one.
|
Ngôi nhà đó không được trang trí hiện đại bằng ngôi nhà này. |
| Nghi vấn |
Does she approach problems the most modernly of all her colleagues?
|
Cô ấy có tiếp cận các vấn đề một cách hiện đại nhất so với tất cả các đồng nghiệp của mình không? |