mole fraction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mole fraction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ số mol của một thành phần cụ thể so với tổng số mol của tất cả các thành phần trong một hỗn hợp.
Definition (English Meaning)
The ratio of the number of moles of a particular component to the total number of moles of all components in a mixture.
Ví dụ Thực tế với 'Mole fraction'
-
"The mole fraction of nitrogen in dry air is approximately 0.78."
"Phần mol của nitơ trong không khí khô xấp xỉ 0.78."
-
"To calculate the mole fraction, you need to know the number of moles of each component in the solution."
"Để tính phần mol, bạn cần biết số mol của mỗi thành phần trong dung dịch."
-
"The sum of all mole fractions in a mixture must equal 1."
"Tổng của tất cả các phần mol trong một hỗn hợp phải bằng 1."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mole fraction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mole fraction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mole fraction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mole fraction là một đại lượng không thứ nguyên, thường được sử dụng để biểu thị nồng độ của một chất trong một hỗn hợp. Nó là một giá trị từ 0 đến 1, trong đó 0 có nghĩa là thành phần đó không có trong hỗn hợp và 1 có nghĩa là thành phần đó là chất tinh khiết. Khác với 'mass fraction' (phần khối lượng) và 'volume fraction' (phần thể tích), mole fraction dựa trên số mol, thể hiện mối quan hệ về số lượng hạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mole fraction *of* component A' dùng để chỉ tỷ lệ mol của thành phần A. 'Mole fraction *in* a mixture' dùng để chỉ tỷ lệ mol trong một hỗn hợp cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mole fraction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.