(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ partial pressure
C1

partial pressure

noun

Nghĩa tiếng Việt

áp suất riêng phần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partial pressure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Áp suất riêng phần là áp suất do một khí riêng lẻ gây ra trong một hỗn hợp khí.

Definition (English Meaning)

The pressure exerted by an individual gas in a mixture of gases.

Ví dụ Thực tế với 'Partial pressure'

  • "The partial pressure of oxygen in the alveoli is crucial for gas exchange."

    "Áp suất riêng phần của oxy trong phế nang rất quan trọng cho quá trình trao đổi khí."

  • "The partial pressure of carbon dioxide in the blood is an important indicator of respiratory health."

    "Áp suất riêng phần của carbon dioxide trong máu là một chỉ số quan trọng về sức khỏe hô hấp."

  • "Divers need to understand partial pressures of different gases to avoid decompression sickness."

    "Thợ lặn cần hiểu áp suất riêng phần của các loại khí khác nhau để tránh bệnh giảm áp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Partial pressure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: partial pressure
  • Adjective: partial
  • Adverb: partially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Partial pressure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Áp suất riêng phần là một khái niệm quan trọng trong hóa học và vật lý, đặc biệt là khi nghiên cứu về khí. Nó cho phép chúng ta tính toán và dự đoán hành vi của các khí trong hỗn hợp. Ví dụ, định luật Dalton về áp suất riêng phần nói rằng tổng áp suất của một hỗn hợp khí bằng tổng áp suất riêng phần của từng khí thành phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"partial pressure of" dùng để chỉ áp suất riêng phần của một chất cụ thể. Ví dụ: "the partial pressure of oxygen". "partial pressure in" dùng để chỉ áp suất riêng phần trong một môi trường cụ thể. Ví dụ: "the partial pressure in the lungs".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Partial pressure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)