(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mollifying
C1

mollifying

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có tính xoa dịu để xoa dịu làm nguôi giận hạ hỏa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mollifying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tác dụng làm dịu, xoa dịu, hoặc làm nguôi cơn giận dữ hoặc lo lắng của ai đó.

Definition (English Meaning)

Having the effect of softening, pacifying, or appeasing someone's anger or anxiety.

Ví dụ Thực tế với 'Mollifying'

  • "His mollifying words did little to ease her anger."

    "Những lời lẽ xoa dịu của anh ta chẳng giúp ích gì để làm dịu cơn giận của cô ấy."

  • "The company issued a mollifying statement after the public outcry."

    "Công ty đã đưa ra một tuyên bố xoa dịu sau phản ứng dữ dội của công chúng."

  • "He offered a mollifying gesture of friendship."

    "Anh ấy đưa ra một cử chỉ hữu nghị để xoa dịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mollifying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: mollify
  • Adjective: mollifying
  • Adverb: mollifyingly (hiếm gặp)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

appeasing(xoa dịu, dỗ dành) placating(dỗ dành, làm vừa lòng)
soothing(làm dịu, xoa dịu)
calming(làm dịu, làm yên tĩnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

aggravating(làm trầm trọng thêm, làm tức giận)
irritating(gây khó chịu, làm bực mình)
enraging(làm giận dữ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Mollifying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'mollifying' mô tả một hành động, lời nói, hoặc tình huống có khả năng làm giảm sự tức giận, bực bội hoặc lo lắng của người khác. Nó nhấn mạnh vào việc làm dịu cảm xúc tiêu cực. So sánh với 'soothing' (xoa dịu), 'calming' (làm yên tĩnh), 'placating' (dỗ dành). 'Mollifying' thường ngụ ý một nỗ lực để làm hài lòng hoặc làm cho ai đó bớt giận, đôi khi có thể mang ý nghĩa thao túng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Mollifying to someone' ám chỉ hành động làm dịu hướng tới một người cụ thể. 'Mollifying for something' ám chỉ hành động làm dịu để giải quyết một vấn đề cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mollifying'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you offer her a sincere apology, it will mollify her anger.
Nếu bạn đưa ra một lời xin lỗi chân thành, nó sẽ xoa dịu cơn giận của cô ấy.
Phủ định
If you don't start acting in a mollifying manner, the situation will worsen.
Nếu bạn không bắt đầu hành động một cách xoa dịu, tình hình sẽ trở nên tồi tệ hơn.
Nghi vấn
Will a heartfelt card mollify her if I forget her birthday?
Một tấm thiệp chân thành có xoa dịu cô ấy nếu tôi quên sinh nhật của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)