mollifying
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mollifying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tác dụng làm dịu, xoa dịu, hoặc làm nguôi cơn giận dữ hoặc lo lắng của ai đó.
Definition (English Meaning)
Having the effect of softening, pacifying, or appeasing someone's anger or anxiety.
Ví dụ Thực tế với 'Mollifying'
-
"His mollifying words did little to ease her anger."
"Những lời lẽ xoa dịu của anh ta chẳng giúp ích gì để làm dịu cơn giận của cô ấy."
-
"The company issued a mollifying statement after the public outcry."
"Công ty đã đưa ra một tuyên bố xoa dịu sau phản ứng dữ dội của công chúng."
-
"He offered a mollifying gesture of friendship."
"Anh ấy đưa ra một cử chỉ hữu nghị để xoa dịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mollifying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mollify
- Adjective: mollifying
- Adverb: mollifyingly (hiếm gặp)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mollifying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'mollifying' mô tả một hành động, lời nói, hoặc tình huống có khả năng làm giảm sự tức giận, bực bội hoặc lo lắng của người khác. Nó nhấn mạnh vào việc làm dịu cảm xúc tiêu cực. So sánh với 'soothing' (xoa dịu), 'calming' (làm yên tĩnh), 'placating' (dỗ dành). 'Mollifying' thường ngụ ý một nỗ lực để làm hài lòng hoặc làm cho ai đó bớt giận, đôi khi có thể mang ý nghĩa thao túng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mollifying to someone' ám chỉ hành động làm dịu hướng tới một người cụ thể. 'Mollifying for something' ám chỉ hành động làm dịu để giải quyết một vấn đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mollifying'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you offer her a sincere apology, it will mollify her anger.
|
Nếu bạn đưa ra một lời xin lỗi chân thành, nó sẽ xoa dịu cơn giận của cô ấy. |
| Phủ định |
If you don't start acting in a mollifying manner, the situation will worsen.
|
Nếu bạn không bắt đầu hành động một cách xoa dịu, tình hình sẽ trở nên tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Will a heartfelt card mollify her if I forget her birthday?
|
Một tấm thiệp chân thành có xoa dịu cô ấy nếu tôi quên sinh nhật của cô ấy không? |