(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pacifying
C1

pacifying

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

làm dịu xoa dịu hạ nhiệt dỗ dành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pacifying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tác dụng làm dịu hoặc xoa dịu; có xu hướng làm cho hòa bình hoặc yên tĩnh.

Definition (English Meaning)

Having a calming or soothing effect; tending to make peaceful or tranquil.

Ví dụ Thực tế với 'Pacifying'

  • "The government introduced pacifying measures to quell the unrest."

    "Chính phủ đã đưa ra các biện pháp xoa dịu để dập tắt tình trạng bất ổn."

  • "The pacifying effect of the music helped her relax."

    "Hiệu ứng xoa dịu của âm nhạc đã giúp cô ấy thư giãn."

  • "The government's pacifying policies were criticized for being too lenient."

    "Các chính sách xoa dịu của chính phủ bị chỉ trích là quá khoan dung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pacifying'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quan hệ quốc tế Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Pacifying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'pacifying' thường được sử dụng để mô tả những hành động, chính sách, hoặc ảnh hưởng có mục đích làm giảm căng thẳng, xoa dịu sự giận dữ hoặc làm cho ai đó dễ chấp nhận hơn. Nó mang sắc thái chủ động, thể hiện nỗ lực có ý thức để mang lại sự bình yên hoặc kiểm soát tình hình. So với 'calming' (làm dịu) thì 'pacifying' thường mang ý nghĩa can thiệp và điều chỉnh nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Pacifying to' thường được sử dụng khi nói về đối tượng được làm dịu. Ví dụ: 'Pacifying to the angry crowd.' 'Pacifying for' thường được dùng để chỉ mục đích của việc xoa dịu. Ví dụ: 'Pacifying for the sake of peace.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pacifying'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The general began pacifying the region after the peace treaty was signed.
Vị tướng bắt đầu bình định khu vực sau khi hiệp ước hòa bình được ký kết.
Phủ định
Even though the dictator promised change, his policies were not pacifying the citizens, and unrest continued.
Mặc dù nhà độc tài hứa hẹn thay đổi, các chính sách của ông ta đã không xoa dịu được người dân, và tình trạng bất ổn tiếp tục.
Nghi vấn
Did the government succeed in pacifying the protesters before the international summit began?
Chính phủ có thành công trong việc xoa dịu những người biểu tình trước khi hội nghị thượng đỉnh quốc tế bắt đầu không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is implementing pacifying policies to restore order in the region.
Chính phủ đang thực hiện các chính sách xoa dịu để khôi phục trật tự trong khu vực.
Phủ định
Why are they not pacifying the protesters with dialogue instead of force?
Tại sao họ không xoa dịu người biểu tình bằng đối thoại thay vì vũ lực?
Nghi vấn
What strategies are they using that are not pacifying the local population?
Những chiến lược nào họ đang sử dụng mà không xoa dịu được người dân địa phương?
(Vị trí vocab_tab4_inline)