(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oneness
C1

oneness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hợp nhất tính duy nhất sự đồng nhất tính nhất thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oneness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái là một; sự thống nhất; sự đơn nhất.

Definition (English Meaning)

The state of being one; unity; singleness.

Ví dụ Thực tế với 'Oneness'

  • "They strive for oneness with God."

    "Họ cố gắng đạt được sự hợp nhất với Chúa."

  • "The goal is to achieve a sense of oneness with the universe."

    "Mục tiêu là đạt được cảm giác hợp nhất với vũ trụ."

  • "Through meditation, they sought oneness with their inner selves."

    "Thông qua thiền định, họ tìm kiếm sự hợp nhất với bản thân bên trong."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oneness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oneness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unity(sự thống nhất)
union(sự hợp nhất)
singleness(sự đơn nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

separation(sự chia cắt)
division(sự phân chia)
duality(tính nhị nguyên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Oneness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Oneness thường được dùng để chỉ sự hợp nhất về mặt tinh thần, ý thức hoặc mục đích. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo, triết học và tâm linh để mô tả sự hòa hợp giữa các cá nhân, hoặc giữa cá nhân và vũ trụ. Sự khác biệt với 'unity' là 'oneness' mang tính chất sâu sắc và toàn diện hơn, thường liên quan đến sự hợp nhất về mặt bản chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'Oneness with' thường dùng để chỉ sự hợp nhất với một người, một vật, hoặc một ý niệm. Ví dụ: 'oneness with nature'. 'Oneness in' thường chỉ sự thống nhất trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'oneness in purpose'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oneness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)