(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mood
B1

mood

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tâm trạng tâm tình trạng thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tâm trạng, trạng thái cảm xúc tạm thời.

Definition (English Meaning)

A temporary state of mind or feeling.

Ví dụ Thực tế với 'Mood'

  • "She's been in a bad mood all day."

    "Cô ấy đã ở trong một tâm trạng tồi tệ cả ngày."

  • "The gloomy weather put me in a somber mood."

    "Thời tiết ảm đạm khiến tôi có tâm trạng u sầu."

  • "Listening to upbeat music always improves my mood."

    "Nghe nhạc vui vẻ luôn cải thiện tâm trạng của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mood'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Mood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mood chỉ trạng thái cảm xúc tổng thể, kéo dài hơn một cảm xúc (emotion) nhất thời. Nó không rõ ràng và cụ thể như một cảm xúc, và có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày. Khác với 'feeling' là một cảm giác cụ thể hơn, và 'emotion' là một phản ứng mạnh mẽ hơn đối với một kích thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

'in a mood': đang trong một tâm trạng cụ thể (ví dụ: in a good mood, in a bad mood). 'under the mood': chịu ảnh hưởng bởi một tâm trạng cụ thể (ít phổ biến hơn)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mood'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)