(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moonlighting
B2

moonlighting

noun

Nghĩa tiếng Việt

làm thêm làm ngoài giờ chạy sô làm nghề tay trái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moonlighting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc làm thêm một công việc khác, thường là bí mật và thường vào ban đêm, bên cạnh công việc chính thức.

Definition (English Meaning)

The practice of working at an extra job, often secretly and usually at night, in addition to one's regular employment.

Ví dụ Thực tế với 'Moonlighting'

  • "Many teachers are in moonlighting to earn more money."

    "Nhiều giáo viên đang làm thêm để kiếm thêm tiền."

  • "He was fired when his employer found out about his moonlighting."

    "Anh ấy bị sa thải khi chủ lao động phát hiện ra việc anh ấy làm thêm."

  • "Many people moonlight to make ends meet."

    "Nhiều người làm thêm để trang trải cuộc sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moonlighting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: moonlighting
  • Verb: moonlight
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Việc làm

Ghi chú Cách dùng 'Moonlighting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Moonlighting thường mang ý nghĩa công việc làm thêm được thực hiện một cách bí mật vì có thể vi phạm hợp đồng lao động hoặc chính sách của công ty chính thức. Nó thường ám chỉ việc làm ngoài giờ hành chính để kiếm thêm thu nhập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

"In moonlighting" hoặc "on moonlighting" có thể được sử dụng để diễn tả sự tham gia vào hoạt động làm thêm này. Ví dụ: "He is in moonlighting." hoặc "She is on moonlighting."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moonlighting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)