(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supplemental income
B2

supplemental income

noun

Nghĩa tiếng Việt

thu nhập bổ sung thu nhập thêm nguồn thu nhập phụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supplemental income'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguồn thu nhập bổ sung cho thu nhập chính.

Definition (English Meaning)

An additional source of income that supplements one's primary income.

Ví dụ Thực tế với 'Supplemental income'

  • "She works part-time to earn supplemental income."

    "Cô ấy làm việc bán thời gian để kiếm thêm thu nhập bổ sung."

  • "Supplemental income can help pay off debt."

    "Thu nhập bổ sung có thể giúp trả nợ."

  • "Many people seek supplemental income to improve their quality of life."

    "Nhiều người tìm kiếm thu nhập bổ sung để cải thiện chất lượng cuộc sống của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supplemental income'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: supplemental income
  • Adjective: supplemental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

additional income(thu nhập thêm)
extra income(thu nhập phụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

passive income(thu nhập thụ động)
primary income(thu nhập chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Supplemental income'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'supplemental income' nhấn mạnh rằng đây là một nguồn thu nhập *thêm vào*, *bổ sung* cho nguồn thu nhập chính, chứ không phải là nguồn thu nhập duy nhất hoặc chính yếu. Nó thường nhỏ hơn thu nhập chính, nhưng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tình hình tài chính cá nhân hoặc gia đình. Sự khác biệt với 'additional income' là 'supplemental' mang ý nghĩa hỗ trợ, phụ trợ rõ rệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supplemental income'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)