playful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Playful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy niềm vui và tinh thần phấn khởi; thích chơi đùa.
Ví dụ Thực tế với 'Playful'
-
"The puppy was very playful, chasing its tail and barking excitedly."
"Chú chó con rất tinh nghịch, đuổi theo đuôi của nó và sủa một cách phấn khích."
-
"She has a playful sense of humor."
"Cô ấy có một khiếu hài hước tinh nghịch."
-
"The kittens were very playful with each other."
"Những chú mèo con rất thích chơi đùa với nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Playful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: playful
- Adverb: playfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Playful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'playful' thường được dùng để miêu tả tính cách của người, động vật hoặc thậm chí là một vật vô tri nào đó mang lại cảm giác vui tươi, thích đùa nghịch. Nó khác với 'mischievous' (nghịch ngợm) ở chỗ không nhất thiết mang ý nghĩa gây rắc rối hoặc quậy phá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Playful'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children started to laugh when the playful puppy chased its tail around the yard.
|
Những đứa trẻ bắt đầu cười khi chú chó con tinh nghịch đuổi theo cái đuôi của nó quanh sân. |
| Phủ định |
Although the kitten was usually playful, it didn't react to the toy mouse because it was feeling unwell.
|
Mặc dù con mèo con thường rất tinh nghịch, nhưng nó đã không phản ứng với con chuột đồ chơi vì nó cảm thấy không khỏe. |
| Nghi vấn |
If the dog behaves playfully, will you throw the ball for it?
|
Nếu con chó cư xử một cách tinh nghịch, bạn sẽ ném bóng cho nó chứ? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The kittens are very playful.
|
Những chú mèo con rất hay nô đùa. |
| Phủ định |
The dog isn't playful today because he's sick.
|
Hôm nay con chó không nô đùa vì nó bị ốm. |
| Nghi vấn |
Are they being playful or are they fighting?
|
Chúng đang nô đùa hay đang đánh nhau vậy? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the puppy was very playful.
|
Cô ấy nói rằng con chó con rất nghịch ngợm. |
| Phủ định |
He said that the children did not play so playfully yesterday.
|
Anh ấy nói rằng bọn trẻ đã không chơi đùa một cách nghịch ngợm như vậy ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
She asked if her kitten had been playful this morning.
|
Cô ấy hỏi liệu con mèo con của cô ấy có nghịch ngợm sáng nay không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The puppy is playful, isn't it?
|
Chú chó con rất hay nô đùa, phải không? |
| Phủ định |
She wasn't acting playfully, was she?
|
Cô ấy đã không hành động một cách tinh nghịch, phải không? |
| Nghi vấn |
They aren't playful, are they?
|
Chúng không hay nô đùa, phải không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children are playing playfully in the park.
|
Những đứa trẻ đang chơi đùa một cách vui vẻ trong công viên. |
| Phủ định |
The cat isn't being playful right now; it's sleeping.
|
Con mèo hiện không nghịch ngợm; nó đang ngủ. |
| Nghi vấn |
Are they being playful, or are they just being mischievous?
|
Chúng đang nghịch ngợm hay chỉ là tinh nghịch thôi? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My dog used to be playful when he was a puppy.
|
Con chó của tôi đã từng rất hay nô đùa khi nó còn là một chú chó con. |
| Phủ định |
She didn't use to act playfully in public.
|
Cô ấy đã không từng hành động một cách tinh nghịch ở nơi công cộng. |
| Nghi vấn |
Did the children use to play playfully in the garden?
|
Có phải bọn trẻ đã từng chơi đùa một cách tinh nghịch trong vườn không? |