(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ passion play
C1

passion play

noun

Nghĩa tiếng Việt

kịch khổ nạn vở kịch về cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passion play'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vở kịch sân khấu mô tả Cuộc Khổ Nạn của Chúa Giêsu Kitô.

Definition (English Meaning)

A dramatic presentation depicting the Passion of Jesus Christ.

Ví dụ Thực tế với 'Passion play'

  • "Every year, the town puts on a passion play depicting the crucifixion."

    "Hằng năm, thị trấn dựng một vở kịch khổ nạn mô tả sự đóng đinh."

  • "The Oberammergau Passion Play is one of the most famous in the world."

    "Vở kịch Khổ Nạn Oberammergau là một trong những vở nổi tiếng nhất trên thế giới."

  • "Many tourists travel to witness the passion play."

    "Nhiều khách du lịch đến để chứng kiến vở kịch khổ nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Passion play'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: passion play
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

religious drama(kịch tôn giáo)
sacred drama(kịch thiêng liêng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Kịch nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Passion play'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đặc biệt dùng để chỉ những vở kịch có nội dung xoay quanh những sự kiện cuối cùng trong cuộc đời Chúa Giêsu, từ lúc vào thành Jerusalem đến khi chịu đóng đinh và phục sinh. Các vở kịch này thường được biểu diễn trong Mùa Chay hoặc Tuần Thánh. Cần phân biệt với các loại hình kịch tôn giáo khác có thể bao gồm các câu chuyện từ Cựu Ước hoặc các sự kiện khác trong cuộc đời Chúa Giêsu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

* in: Dùng khi nói về sự tham gia hoặc biểu diễn trong một vở kịch. Ví dụ: They performed in a passion play. * about: Dùng khi nói về nội dung của vở kịch. Ví dụ: The play is about the passion of Christ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Passion play'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The town's annual passion play attracts many tourists.
Vở kịch khổ nạn hàng năm của thị trấn thu hút rất nhiều khách du lịch.
Phủ định
Never have I seen such a moving passion play.
Chưa bao giờ tôi được xem một vở kịch khổ nạn cảm động đến vậy.
Nghi vấn
Rarely does such a passion play evoke such strong emotions.
Hiếm khi một vở kịch khổ nạn lại gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ đến vậy.
(Vị trí vocab_tab4_inline)