more radiant
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'More radiant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phát ra ánh sáng; chiếu sáng hoặc rực rỡ.
Ví dụ Thực tế với 'More radiant'
-
"She looked more radiant than ever on her wedding day."
"Cô ấy trông rạng rỡ hơn bao giờ hết trong ngày cưới."
-
"The sunset was more radiant than any I had seen before."
"Hoàng hôn rực rỡ hơn bất kỳ cảnh nào tôi từng thấy trước đây."
-
"With newfound confidence, she became more radiant."
"Với sự tự tin mới, cô ấy trở nên rạng rỡ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'More radiant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: radiant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'More radiant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'radiant', người nói thường muốn nhấn mạnh vẻ đẹp rực rỡ, chói lọi toát ra từ bên trong. Nó không chỉ đơn thuần là 'bright' (sáng), mà còn mang ý nghĩa tích cực về sự hạnh phúc, khỏe mạnh, hoặc niềm vui. So với 'shining', 'radiant' có sắc thái trang trọng và thơ mộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'More radiant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.