more silent
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'More silent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Im lặng hơn; ít gây ra tiếng động hơn; không nói chuyện.
Definition (English Meaning)
Making no sound; not speaking.
Ví dụ Thực tế với 'More silent'
-
"The library became more silent as the evening progressed."
"Thư viện trở nên im lặng hơn khi buổi tối trôi qua."
-
"After the announcement, the crowd grew more silent."
"Sau thông báo, đám đông trở nên im lặng hơn."
-
"The forest is more silent now than it was in the summer."
"Khu rừng giờ im lặng hơn so với mùa hè."
Từ loại & Từ liên quan của 'More silent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: silent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'More silent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "more silent" thường được sử dụng để so sánh mức độ im lặng giữa hai đối tượng hoặc tình huống. Nó nhấn mạnh sự vắng bóng âm thanh hoặc lời nói so với một chuẩn mực hoặc tình huống khác. Ví dụ, một căn phòng có thể "more silent" sau khi mọi người rời đi. Nên lưu ý rằng 'silent' là một tính từ, vì vậy 'more silent' là dạng so sánh hơn. So sánh với 'quiet', cả hai đều liên quan đến việc thiếu tiếng ồn, nhưng 'silent' nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn của âm thanh, trong khi 'quiet' có thể chỉ đơn giản là giảm mức độ tiếng ồn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'More silent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.