quieter
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quieter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Yên tĩnh hơn; ít gây tiếng ồn hơn.
Definition (English Meaning)
More quiet; making less noise.
Ví dụ Thực tế với 'Quieter'
-
"The countryside is much quieter than the city."
"Vùng nông thôn yên tĩnh hơn nhiều so với thành phố."
-
"The engine is quieter now after the repair."
"Động cơ giờ êm hơn sau khi sửa chữa."
-
"Let's find a quieter place to talk."
"Chúng ta hãy tìm một nơi yên tĩnh hơn để nói chuyện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quieter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: comparative form of quiet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quieter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
So sánh hơn của tính từ 'quiet'. Thường dùng để so sánh mức độ ồn ào giữa hai đối tượng, địa điểm, hoặc thời điểm khác nhau. Không chỉ giới hạn ở việc ít gây ra tiếng ồn, mà còn có thể mang nghĩa 'lặng lẽ hơn' (ví dụ: một người sống cuộc sống lặng lẽ hơn). Cần phân biệt với 'silent' (im lặng hoàn toàn), 'peaceful' (yên bình), và 'calm' (bình tĩnh). 'Quieter' chỉ mức độ giảm của tiếng ồn hoặc sự ồn ào, không nhất thiết phải là hoàn toàn im lặng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi sau 'than' trong cấu trúc so sánh hơn (quieter than). Ví dụ: 'The library is quieter than the cafeteria.' (Thư viện yên tĩnh hơn quán ăn tự phục vụ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quieter'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The library is quieter than usual today, isn't it?
|
Hôm nay thư viện yên tĩnh hơn bình thường, phải không? |
| Phủ định |
The classroom isn't quieter now that the students have left, is it?
|
Lớp học không yên tĩnh hơn bây giờ khi học sinh đã rời đi, phải không? |
| Nghi vấn |
Is it quieter in the countryside than in the city, isn't it?
|
Ở vùng quê yên tĩnh hơn thành phố, phải không? |