(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ more slender
B1

more slender

Tính từ (so sánh hơn)

Nghĩa tiếng Việt

thon thả hơn mảnh mai hơn thanh mảnh hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'More slender'

Giải nghĩa Tiếng Việt

So sánh hơn của 'slender': mảnh mai, thon thả, thanh tú hơn.

Definition (English Meaning)

Comparative form of 'slender': more gracefully thin and delicate.

Ví dụ Thực tế với 'More slender'

  • "The new model is more slender and lightweight than the previous one."

    "Mẫu mới thon thả và nhẹ hơn mẫu trước."

  • "She has a more slender figure now that she's been exercising."

    "Cô ấy có một vóc dáng thon thả hơn kể từ khi tập thể dục."

  • "The designer created a more slender version of the original vase."

    "Nhà thiết kế đã tạo ra một phiên bản thon thả hơn của chiếc bình gốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'More slender'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thinner(thon hơn, gầy hơn)
slighter(nhỏ nhắn hơn, mảnh dẻ hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

fatter(béo hơn)
thicker(dày hơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả ngoại hình hình dáng

Ghi chú Cách dùng 'More slender'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'more slender' được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng về độ mảnh mai, thon thả của chúng. 'Slender' thường mang sắc thái tích cực, gợi cảm giác thanh lịch, duyên dáng hơn là 'thin' (gầy) đơn thuần. 'More slender' nhấn mạnh sự khác biệt về mức độ mảnh mai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'More slender'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)