(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ morphogenesis
C1

morphogenesis

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hình thái học quá trình hình thành hình thái sự phát triển hình thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Morphogenesis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình sinh học làm cho một sinh vật phát triển hình dạng của nó. Đây là một trong ba khía cạnh cơ bản của sinh học phát triển cùng với sự biệt hóa tế bào và tăng trưởng.

Definition (English Meaning)

The biological process that causes an organism to develop its shape. It is one of three fundamental aspects of developmental biology along with cellular differentiation and growth.

Ví dụ Thực tế với 'Morphogenesis'

  • "The study of morphogenesis is crucial to understanding embryonic development."

    "Nghiên cứu về sự hình thái học là rất quan trọng để hiểu sự phát triển của phôi."

  • "Morphogenesis is influenced by both genetic factors and environmental signals."

    "Sự hình thái học bị ảnh hưởng bởi cả yếu tố di truyền và các tín hiệu môi trường."

  • "Defects in morphogenesis can lead to birth defects."

    "Khiếm khuyết trong sự hình thái học có thể dẫn đến dị tật bẩm sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Morphogenesis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: morphogenesis
  • Adjective: morphogenetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

development(sự phát triển)
formation(sự hình thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học phát triển Y học

Ghi chú Cách dùng 'Morphogenesis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Morphogenesis đề cập đến sự thay đổi về hình dạng và cấu trúc của các mô, cơ quan và toàn bộ cơ thể trong quá trình phát triển của sinh vật. Nó bao gồm các quá trình như phân chia tế bào, di chuyển tế bào, biệt hóa tế bào và chết tế bào theo chương trình (apoptosis). Khác với sự tăng trưởng đơn thuần (growth), morphogenesis nhấn mạnh đến sự hình thành các cấu trúc có tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during of

in morphogenesis (trong quá trình hình thái học), during morphogenesis (trong suốt quá trình hình thái học), morphogenesis of (sự hình thái học của)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Morphogenesis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)