(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ most affluent
C1

most affluent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giàu có nhất sung túc nhất phú hào nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Most affluent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất giàu có; sung túc.

Definition (English Meaning)

Having a great deal of money; wealthy.

Ví dụ Thực tế với 'Most affluent'

  • "This neighborhood is home to some of the most affluent families in the city."

    "Khu phố này là nơi sinh sống của một số gia đình giàu có nhất trong thành phố."

  • "The most affluent members of society often have access to the best healthcare."

    "Những thành viên giàu có nhất của xã hội thường có khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt nhất."

  • "The most affluent nations have a responsibility to help developing countries."

    "Các quốc gia giàu có nhất có trách nhiệm giúp đỡ các nước đang phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Most affluent'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wealthiest(giàu có nhất)
richest(giàu nhất)
prosperous(thịnh vượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

poorest(nghèo nhất)
destitute(cùng khổ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Most affluent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Affluent" thường được dùng để mô tả một mức độ giàu có cao, thường liên quan đến sự thoải mái và dư dả về vật chất. So với "rich", "affluent" có thể mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh đến sự thịnh vượng chung hơn là chỉ đơn thuần là sở hữu nhiều tiền. "Most affluent" là dạng so sánh nhất, chỉ những người hoặc khu vực giàu có nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in among

"Affluent in": Giàu có về một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: "affluent in resources" - giàu có về tài nguyên). "Affluent among": Giàu có so với một nhóm người (ví dụ: "affluent among their peers" - giàu có so với bạn bè đồng trang lứa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Most affluent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)