most affluent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Most affluent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rất giàu có; sung túc.
Definition (English Meaning)
Having a great deal of money; wealthy.
Ví dụ Thực tế với 'Most affluent'
-
"This neighborhood is home to some of the most affluent families in the city."
"Khu phố này là nơi sinh sống của một số gia đình giàu có nhất trong thành phố."
-
"The most affluent members of society often have access to the best healthcare."
"Những thành viên giàu có nhất của xã hội thường có khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt nhất."
-
"The most affluent nations have a responsibility to help developing countries."
"Các quốc gia giàu có nhất có trách nhiệm giúp đỡ các nước đang phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Most affluent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: affluent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Most affluent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Affluent" thường được dùng để mô tả một mức độ giàu có cao, thường liên quan đến sự thoải mái và dư dả về vật chất. So với "rich", "affluent" có thể mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh đến sự thịnh vượng chung hơn là chỉ đơn thuần là sở hữu nhiều tiền. "Most affluent" là dạng so sánh nhất, chỉ những người hoặc khu vực giàu có nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Affluent in": Giàu có về một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: "affluent in resources" - giàu có về tài nguyên). "Affluent among": Giàu có so với một nhóm người (ví dụ: "affluent among their peers" - giàu có so với bạn bè đồng trang lứa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Most affluent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.