wealthiest
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wealthiest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
So sánh nhất của wealthy: có nhiều tiền và tài sản nhất; giàu có nhất.
Definition (English Meaning)
Superlative of wealthy: having the most money and possessions; rich.
Ví dụ Thực tế với 'Wealthiest'
-
"He is the wealthiest man in the country."
"Ông ấy là người giàu có nhất đất nước."
-
"The wealthiest 1% control a significant portion of the world's resources."
"1% người giàu nhất kiểm soát một phần đáng kể nguồn lực của thế giới."
-
"She comes from one of the wealthiest families in Europe."
"Cô ấy xuất thân từ một trong những gia đình giàu có nhất ở châu Âu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wealthiest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: wealthy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wealthiest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wealthiest' là dạng so sánh nhất của tính từ 'wealthy'. Nó dùng để chỉ người, tổ chức hoặc quốc gia có tài sản lớn hơn tất cả những đối tượng khác trong một nhóm so sánh nhất định. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh, xếp hạng hoặc miêu tả sự giàu có vượt trội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wealthiest'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.