mostly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mostly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong phần lớn các trường hợp; nói chung; hầu hết.
Ví dụ Thực tế với 'Mostly'
-
"I mostly eat vegetarian food."
"Tôi hầu hết ăn đồ chay."
-
"The audience was mostly composed of students."
"Khán giả hầu hết là sinh viên."
-
"She mostly works from home."
"Cô ấy hầu hết làm việc tại nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mostly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: mostly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mostly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mostly' chỉ mức độ phần lớn, gần như hoàn toàn nhưng không hoàn toàn. Nó thường được dùng để chỉ tần suất, số lượng hoặc mức độ của một điều gì đó. Khác với 'almost' mang sắc thái 'gần như' đạt đến một mức độ nào đó, 'mostly' nhấn mạnh sự vượt trội về số lượng hoặc tỉ lệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mostly'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She mostly sings pop songs, doesn't she?
|
Cô ấy thường hát nhạc pop, phải không? |
| Phủ định |
They don't mostly eat meat, do they?
|
Họ không thường ăn thịt, phải không? |
| Nghi vấn |
He mostly goes to the gym in the morning, doesn't he?
|
Anh ấy thường đi tập gym vào buổi sáng, phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She mostly eats vegetarian food.
|
Cô ấy chủ yếu ăn đồ ăn chay. |
| Phủ định |
He does not mostly agree with the plan.
|
Anh ấy không hoàn toàn đồng ý với kế hoạch. |
| Nghi vấn |
Do they mostly travel by train?
|
Họ có thường đi du lịch bằng tàu hỏa không? |