unspotted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unspotted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có đốm hoặc vết nhơ; sạch sẽ; tinh khiết; vô tội.
Ví dụ Thực tế với 'Unspotted'
-
"His reputation remained unspotted despite the scandal."
"Danh tiếng của anh ấy vẫn không bị vấy bẩn mặc dù có vụ bê bối."
-
"The white tablecloth was unspotted."
"Chiếc khăn trải bàn trắng không có vết bẩn."
-
"He has an unspotted conscience."
"Anh ta có một lương tâm trong sạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unspotted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unspotted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unspotted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unspotted' thường được sử dụng để mô tả sự tinh khiết, trong sạch về mặt thể chất hoặc đạo đức. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn của bất kỳ dấu vết nào của sự ô uế hoặc tì vết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unspotted'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the dress was unspotted.
|
Cô ấy nói rằng chiếc váy không bị dính bẩn. |
| Phủ định |
He told me that the reputation of the company was not unspotted.
|
Anh ấy nói với tôi rằng danh tiếng của công ty không phải là không tì vết. |
| Nghi vấn |
They asked if the mirror had been unspotted.
|
Họ hỏi liệu tấm gương có sạch không (không bị dính bẩn). |