(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unspotted
B2

unspotted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không tì vết không vấy bẩn trong sạch tinh khiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unspotted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có đốm hoặc vết nhơ; sạch sẽ; tinh khiết; vô tội.

Definition (English Meaning)

Without spots or blemishes; clean; pure; innocent.

Ví dụ Thực tế với 'Unspotted'

  • "His reputation remained unspotted despite the scandal."

    "Danh tiếng của anh ấy vẫn không bị vấy bẩn mặc dù có vụ bê bối."

  • "The white tablecloth was unspotted."

    "Chiếc khăn trải bàn trắng không có vết bẩn."

  • "He has an unspotted conscience."

    "Anh ta có một lương tâm trong sạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unspotted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unspotted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unspotted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unspotted' thường được sử dụng để mô tả sự tinh khiết, trong sạch về mặt thể chất hoặc đạo đức. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn của bất kỳ dấu vết nào của sự ô uế hoặc tì vết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unspotted'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the dress was unspotted.
Cô ấy nói rằng chiếc váy không bị dính bẩn.
Phủ định
He told me that the reputation of the company was not unspotted.
Anh ấy nói với tôi rằng danh tiếng của công ty không phải là không tì vết.
Nghi vấn
They asked if the mirror had been unspotted.
Họ hỏi liệu tấm gương có sạch không (không bị dính bẩn).
(Vị trí vocab_tab4_inline)