mountain range
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mountain range'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dãy núi hoặc đồi kéo dài thành một hàng và được kết nối với nhau bằng vùng đất cao.
Definition (English Meaning)
A series of mountains or hills ranged in a line and connected by high ground.
Ví dụ Thực tế với 'Mountain range'
-
"The Himalayas are the highest mountain range in the world."
"Dãy Himalaya là dãy núi cao nhất trên thế giới."
-
"The Andes mountain range stretches along the western edge of South America."
"Dãy núi Andes trải dài dọc theo rìa phía tây của Nam Mỹ."
-
"Exploring a mountain range can be a challenging but rewarding experience."
"Khám phá một dãy núi có thể là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng bổ ích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mountain range'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mountain range
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mountain range'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'mountain range' dùng để chỉ một nhóm các ngọn núi liên tiếp nhau, tạo thành một hệ thống. Khác với 'mountain' là một ngọn núi đơn lẻ, 'mountain range' nhấn mạnh tính liên kết và kéo dài của các ngọn núi. Nó có thể bao gồm nhiều đỉnh núi với độ cao khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a mountain range' nghĩa là 'trong một dãy núi', chỉ vị trí địa lý. Ví dụ: 'The village is located in a mountain range'. 'across a mountain range' nghĩa là 'ngang qua một dãy núi', chỉ sự di chuyển hoặc trải dài. Ví dụ: 'The road winds across a mountain range'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mountain range'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Himalayas are a majestic mountain range.
|
Dãy Himalaya là một dãy núi hùng vĩ. |
| Phủ định |
This map does not show the entire mountain range.
|
Bản đồ này không hiển thị toàn bộ dãy núi. |
| Nghi vấn |
Does this mountain range extend into the next province?
|
Dãy núi này có kéo dài sang tỉnh kế bên không? |