mounted troops
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mounted troops'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Binh lính chiến đấu trên lưng ngựa; kỵ binh.
Definition (English Meaning)
Soldiers who fight on horseback.
Ví dụ Thực tế với 'Mounted troops'
-
"The mounted troops charged across the battlefield."
"Kỵ binh xông thẳng qua chiến trường."
-
"The general ordered the mounted troops to advance."
"Vị tướng ra lệnh cho kỵ binh tiến lên."
-
"Mounted troops were essential for reconnaissance in the past."
"Kỵ binh rất quan trọng cho việc trinh sát trong quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mounted troops'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mounted troops
- Adjective: mounted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mounted troops'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ lực lượng quân sự chuyên dụng, thường có tính cơ động cao và khả năng tấn công nhanh. Trong lịch sử, kỵ binh đóng vai trò quan trọng trong chiến tranh. Ngày nay, 'mounted troops' ít phổ biến hơn do sự phát triển của các phương tiện cơ giới, nhưng vẫn có thể được sử dụng trong các đơn vị nghi lễ hoặc ở những địa hình khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mounted troops'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.