(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mount
B1

mount

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

núi leo lên gắn lắp ráp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mount'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Núi, đồi, thường có đỉnh nhọn.

Definition (English Meaning)

A mountain or hill, typically one with a pointed summit.

Ví dụ Thực tế với 'Mount'

  • "We climbed to the top of Mount Fuji."

    "Chúng tôi đã leo lên đỉnh núi Phú Sĩ."

  • "The soldiers mounted a guard outside the building."

    "Những người lính dựng một trạm gác bên ngoài tòa nhà."

  • "You can mount the camera on the tripod."

    "Bạn có thể gắn máy ảnh lên giá ba chân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mount'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Địa lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Mount'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong tên riêng của các ngọn núi (ví dụ: Mount Everest). Ngoài ra, còn được dùng để chỉ địa điểm hoặc nền tảng cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at near

on (trên núi), at (tại chân núi hoặc một địa điểm cụ thể trên núi), near (gần núi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mount'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)