mount
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mount'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Núi, đồi, thường có đỉnh nhọn.
Ví dụ Thực tế với 'Mount'
-
"We climbed to the top of Mount Fuji."
"Chúng tôi đã leo lên đỉnh núi Phú Sĩ."
-
"The soldiers mounted a guard outside the building."
"Những người lính dựng một trạm gác bên ngoài tòa nhà."
-
"You can mount the camera on the tripod."
"Bạn có thể gắn máy ảnh lên giá ba chân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mount'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mount'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong tên riêng của các ngọn núi (ví dụ: Mount Everest). Ngoài ra, còn được dùng để chỉ địa điểm hoặc nền tảng cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on (trên núi), at (tại chân núi hoặc một địa điểm cụ thể trên núi), near (gần núi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mount'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.