mournfully
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mournfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện nỗi buồn hoặc sự đau khổ.
Definition (English Meaning)
In a manner expressing sorrow or grief.
Ví dụ Thực tế với 'Mournfully'
-
"The dog looked at his owner mournfully as he left for work."
"Con chó nhìn chủ của nó một cách buồn bã khi anh ấy rời đi làm."
-
"She mournfully recalled the days of her youth."
"Cô ấy buồn bã nhớ lại những ngày còn trẻ."
-
"The song was sung mournfully, bringing tears to our eyes."
"Bài hát được hát một cách buồn bã, khiến chúng tôi rơi nước mắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mournfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: mournfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mournfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mournfully' diễn tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện một cách buồn bã, đau khổ, thường đi kèm với sự tiếc nuối. Nó nhấn mạnh vào cảm xúc buồn bã được thể hiện ra bên ngoài. So với các từ đồng nghĩa như 'sadly' (buồn bã) hoặc 'sorrowfully' (đau khổ), 'mournfully' mang sắc thái trang trọng và sâu sắc hơn, thường liên quan đến sự mất mát hoặc sự kiện đau buồn lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mournfully'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he spoke so mournfully surprised everyone.
|
Việc anh ấy nói một cách buồn bã như vậy đã làm mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It's not true that she always sings so mournfully.
|
Không đúng là cô ấy luôn hát một cách buồn bã như vậy. |
| Nghi vấn |
Why he looked at her so mournfully remained a mystery.
|
Tại sao anh ấy nhìn cô ấy một cách buồn bã như vậy vẫn là một bí ẩn. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old house, which stood on the hill, seemed to mournfully watch the changing seasons.
|
Ngôi nhà cũ, vốn nằm trên đồi, dường như buồn bã quan sát sự thay đổi của các mùa. |
| Phủ định |
The singer, who usually performed with great enthusiasm, did not sing mournfully, which surprised the audience.
|
Ca sĩ, người thường biểu diễn rất nhiệt tình, đã không hát một cách buồn bã, điều này khiến khán giả ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Was it the dog, which howled mournfully at the moon, that woke everyone in the neighborhood?
|
Có phải con chó, con mà hú buồn bã vào mặt trăng, đã đánh thức mọi người trong khu phố không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She sang mournfully, didn't she?
|
Cô ấy hát một cách buồn bã, phải không? |
| Phủ định |
He didn't look mournfully at her, did he?
|
Anh ấy đã không nhìn cô ấy một cách buồn bã, phải không? |
| Nghi vấn |
They played the piano mournfully, didn't they?
|
Họ chơi piano một cách buồn bã, phải không? |