(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mournfully
B2

mournfully

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách buồn bã trong sự đau khổ với vẻ buồn rầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mournfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện nỗi buồn hoặc sự đau khổ.

Definition (English Meaning)

In a manner expressing sorrow or grief.

Ví dụ Thực tế với 'Mournfully'

  • "The dog looked at his owner mournfully as he left for work."

    "Con chó nhìn chủ của nó một cách buồn bã khi anh ấy rời đi làm."

  • "She mournfully recalled the days of her youth."

    "Cô ấy buồn bã nhớ lại những ngày còn trẻ."

  • "The song was sung mournfully, bringing tears to our eyes."

    "Bài hát được hát một cách buồn bã, khiến chúng tôi rơi nước mắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mournfully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: mournfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

joyfully(vui vẻ)
happily(cheerfully)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Mournfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mournfully' diễn tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện một cách buồn bã, đau khổ, thường đi kèm với sự tiếc nuối. Nó nhấn mạnh vào cảm xúc buồn bã được thể hiện ra bên ngoài. So với các từ đồng nghĩa như 'sadly' (buồn bã) hoặc 'sorrowfully' (đau khổ), 'mournfully' mang sắc thái trang trọng và sâu sắc hơn, thường liên quan đến sự mất mát hoặc sự kiện đau buồn lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mournfully'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he spoke so mournfully surprised everyone.
Việc anh ấy nói một cách buồn bã như vậy đã làm mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
It's not true that she always sings so mournfully.
Không đúng là cô ấy luôn hát một cách buồn bã như vậy.
Nghi vấn
Why he looked at her so mournfully remained a mystery.
Tại sao anh ấy nhìn cô ấy một cách buồn bã như vậy vẫn là một bí ẩn.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old house, which stood on the hill, seemed to mournfully watch the changing seasons.
Ngôi nhà cũ, vốn nằm trên đồi, dường như buồn bã quan sát sự thay đổi của các mùa.
Phủ định
The singer, who usually performed with great enthusiasm, did not sing mournfully, which surprised the audience.
Ca sĩ, người thường biểu diễn rất nhiệt tình, đã không hát một cách buồn bã, điều này khiến khán giả ngạc nhiên.
Nghi vấn
Was it the dog, which howled mournfully at the moon, that woke everyone in the neighborhood?
Có phải con chó, con mà hú buồn bã vào mặt trăng, đã đánh thức mọi người trong khu phố không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She sang mournfully, didn't she?
Cô ấy hát một cách buồn bã, phải không?
Phủ định
He didn't look mournfully at her, did he?
Anh ấy đã không nhìn cô ấy một cách buồn bã, phải không?
Nghi vấn
They played the piano mournfully, didn't they?
Họ chơi piano một cách buồn bã, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)