mucilaginous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mucilaginous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có kết cấu nhầy nhụa hoặc dính như keo.
Definition (English Meaning)
Having a slimy or gluey texture.
Ví dụ Thực tế với 'Mucilaginous'
-
"Flax seeds become mucilaginous when soaked in water."
"Hạt lanh trở nên nhầy nhụa khi ngâm trong nước."
-
"The inner bark of the elm tree is mucilaginous and can be used for medicinal purposes."
"Lớp vỏ bên trong của cây du trơn nhầy và có thể được sử dụng cho mục đích y học."
-
"Many succulent plants have mucilaginous properties that help them retain water."
"Nhiều loại cây mọng nước có đặc tính nhầy nhụa giúp chúng giữ nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mucilaginous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mucilaginous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mucilaginous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mucilaginous' thường được dùng để mô tả các chất có chứa mucilage, một chất nhớt, dính được tìm thấy trong thực vật. Nó nhấn mạnh vào đặc tính trơn, nhầy và thường trong suốt của chất đó. Khác với 'slimy' (nhầy nhụa), từ này mang tính kỹ thuật và khoa học hơn, ít mang nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- mucilaginous in': đề cập đến sự hiện diện của chất nhầy trong một vật chất nào đó (ví dụ: mucilaginous in texture). '- mucilaginous with': mô tả việc vật gì đó bị bao phủ hoặc trộn lẫn với chất nhầy (ví dụ: mucilaginous with water).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mucilaginous'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The okra soup is mucilaginous, isn't it?
|
Món súp đậu bắp này có chất nhầy, phải không? |
| Phủ định |
The resulting mixture isn't mucilaginous, is it?
|
Hỗn hợp thu được không có chất nhầy, phải không? |
| Nghi vấn |
The aloe vera gel is mucilaginous, isn't it?
|
Gel lô hội có chất nhầy, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef has described the sauce as having a mucilaginous texture.
|
Đầu bếp đã mô tả loại sốt này có kết cấu nhầy. |
| Phủ định |
The scientist hasn't found the substance to be mucilaginous in its natural state.
|
Nhà khoa học đã không nhận thấy chất này có độ nhầy trong trạng thái tự nhiên của nó. |
| Nghi vấn |
Has the gardener ever encountered a plant with such mucilaginous leaves?
|
Người làm vườn đã bao giờ gặp một loại cây nào có lá nhầy như vậy chưa? |