(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mucilaginous
C1

mucilaginous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có chất nhầy nhầy nhụa dính như keo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mucilaginous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có kết cấu nhầy nhụa hoặc dính như keo.

Definition (English Meaning)

Having a slimy or gluey texture.

Ví dụ Thực tế với 'Mucilaginous'

  • "Flax seeds become mucilaginous when soaked in water."

    "Hạt lanh trở nên nhầy nhụa khi ngâm trong nước."

  • "The inner bark of the elm tree is mucilaginous and can be used for medicinal purposes."

    "Lớp vỏ bên trong của cây du trơn nhầy và có thể được sử dụng cho mục đích y học."

  • "Many succulent plants have mucilaginous properties that help them retain water."

    "Nhiều loại cây mọng nước có đặc tính nhầy nhụa giúp chúng giữ nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mucilaginous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mucilaginous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slimy(nhầy nhụa)
glutinous(dính, keo)
viscous(nhớt)

Trái nghĩa (Antonyms)

dry(khô)
non-viscous(không nhớt)

Từ liên quan (Related Words)

mucilage(chất nhầy (thực vật))
gelatinous(dạng gelatin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Mucilaginous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mucilaginous' thường được dùng để mô tả các chất có chứa mucilage, một chất nhớt, dính được tìm thấy trong thực vật. Nó nhấn mạnh vào đặc tính trơn, nhầy và thường trong suốt của chất đó. Khác với 'slimy' (nhầy nhụa), từ này mang tính kỹ thuật và khoa học hơn, ít mang nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'- mucilaginous in': đề cập đến sự hiện diện của chất nhầy trong một vật chất nào đó (ví dụ: mucilaginous in texture). '- mucilaginous with': mô tả việc vật gì đó bị bao phủ hoặc trộn lẫn với chất nhầy (ví dụ: mucilaginous with water).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mucilaginous'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The okra soup is mucilaginous, isn't it?
Món súp đậu bắp này có chất nhầy, phải không?
Phủ định
The resulting mixture isn't mucilaginous, is it?
Hỗn hợp thu được không có chất nhầy, phải không?
Nghi vấn
The aloe vera gel is mucilaginous, isn't it?
Gel lô hội có chất nhầy, phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef has described the sauce as having a mucilaginous texture.
Đầu bếp đã mô tả loại sốt này có kết cấu nhầy.
Phủ định
The scientist hasn't found the substance to be mucilaginous in its natural state.
Nhà khoa học đã không nhận thấy chất này có độ nhầy trong trạng thái tự nhiên của nó.
Nghi vấn
Has the gardener ever encountered a plant with such mucilaginous leaves?
Người làm vườn đã bao giờ gặp một loại cây nào có lá nhầy như vậy chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)