(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ killing
B2

killing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự giết chóc vụ giết người hành động giết người đang giết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Killing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động gây ra cái chết; một trường hợp gây ra cái chết.

Definition (English Meaning)

The act of causing death; an instance of causing death.

Ví dụ Thực tế với 'Killing'

  • "The killing of the president shocked the nation."

    "Vụ ám sát tổng thống đã gây chấn động cả nước."

  • "The killing was a brutal act of violence."

    "Vụ giết người là một hành động bạo lực tàn bạo."

  • "She is skilled at killing insects in the garden."

    "Cô ấy rất giỏi trong việc tiêu diệt côn trùng trong vườn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Killing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: killing
  • Verb: kill
  • Adjective: N/A
  • Adverb: N/A
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

saving(cứu sống)
resurrection(sự phục sinh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tội phạm học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Killing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'killing' thường đề cập đến hành động giết người hoặc một sự kiện giết người cụ thể. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ pháp luật đến văn học. Thường mang tính chất tiêu cực, nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Killing of’ dùng để chỉ hành động giết ai đó/cái gì đó. Ví dụ: 'the killing of the birds'. 'Killing in' thường đi kèm với một địa điểm hoặc tình huống cụ thể nơi vụ giết người xảy ra. Ví dụ: 'the killing in the street'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Killing'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He killed the spider quickly.
Anh ấy đã giết con nhện một cách nhanh chóng.
Phủ định
She didn't kill the weeds carefully.
Cô ấy đã không diệt cỏ dại một cách cẩn thận.
Nghi vấn
Did they kill the engine intentionally?
Có phải họ đã tắt động cơ một cách cố ý không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The killing has stopped since the new laws were enacted.
Việc giết chóc đã dừng lại kể từ khi luật mới được ban hành.
Phủ định
She has not killed any animals in her life.
Cô ấy chưa từng giết bất kỳ con vật nào trong đời.
Nghi vấn
Has anyone killed the engine?
Có ai tắt động cơ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)