slaying
Động từ (hiện tại phân từ/ danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slaying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ và danh động từ của 'slay'. Trong tiếng lóng, có nghĩa là 'làm rất tốt' hoặc 'trông rất tuyệt vời'.
Definition (English Meaning)
Present participle and gerund of 'slay'. Used colloquially to mean 'doing extremely well' or 'looking amazing'.
Ví dụ Thực tế với 'Slaying'
-
"She's slaying in that red dress!"
"Cô ấy mặc chiếc váy đỏ đó trông thật lộng lẫy!"
-
"Beyoncé is slaying the music industry."
"Beyoncé đang thống trị ngành công nghiệp âm nhạc."
-
"Her presentation was slaying; everyone was impressed."
"Bài thuyết trình của cô ấy rất ấn tượng; mọi người đều trầm trồ."
-
"The team is slaying the competition this year."
"Đội đang áp đảo các đối thủ trong năm nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slaying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: slay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slaying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'slaying' theo nghĩa bóng, nó thường được dùng để khen ngợi ai đó vì sự thành công, tài năng hoặc ngoại hình nổi bật của họ. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự ngưỡng mộ và ấn tượng. Khác với nghĩa gốc là giết chóc, nghĩa bóng này hoàn toàn mang tính chất cường điệu và vui vẻ. So với 'amazing', 'stunning', 'slaying' có phần mạnh mẽ và cá tính hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không áp dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slaying'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been slaying dragons in her dreams before she woke up.
|
Cô ấy đã chiến đấu với rồng trong giấc mơ trước khi thức dậy. |
| Phủ định |
They hadn't been slaying the monster all night when the sun rose.
|
Họ đã không chiến đấu với quái vật cả đêm khi mặt trời mọc. |
| Nghi vấn |
Had he been slaying demons for long before the ritual was completed?
|
Anh ấy đã tiêu diệt quỷ trong bao lâu trước khi nghi lễ hoàn thành? |