mute
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
câm, không nói được; im lặng, không chịu nói hoặc tạm thời không nói được
Definition (English Meaning)
unable or unwilling to speak; refraining from speech or temporarily speechless
Ví dụ Thực tế với 'Mute'
-
"He has been mute since the accident."
"Anh ấy bị câm từ sau tai nạn."
-
"The TV was on mute."
"TV đang ở chế độ tắt tiếng."
-
"He remained mute during the interrogation."
"Anh ta giữ im lặng trong suốt cuộc thẩm vấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'mute' chỉ tình trạng không có khả năng hoặc không muốn nói. Nó có thể mang nghĩa bệnh lý (không thể nói) hoặc chủ động (không muốn nói). Cần phân biệt với 'silent' (im lặng), thường chỉ sự vắng bóng của âm thanh hoặc sự kiềm chế nói trong một tình huống cụ thể, không nhất thiết là không có khả năng nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mute'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.