(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ myth-making
C1

myth-making

noun

Nghĩa tiếng Việt

tạo dựng huyền thoại xây dựng huyền thoại quá trình tạo dựng huyền thoại sự tạo dựng huyền thoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Myth-making'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc hoạt động tạo ra hoặc lan truyền các huyền thoại; sự xây dựng các câu chuyện, thường là hư cấu hoặc phóng đại, có tác dụng giải thích thế giới, lịch sử, hoặc văn hóa, hoặc để thúc đẩy các hệ tư tưởng hoặc niềm tin nhất định.

Definition (English Meaning)

The process or activity of creating or propagating myths; the construction of narratives, often fictional or exaggerated, that serve to explain the world, history, or culture, or to promote certain ideologies or beliefs.

Ví dụ Thực tế với 'Myth-making'

  • "The politician was accused of myth-making to enhance his public image."

    "Nhà chính trị bị cáo buộc tạo dựng huyền thoại để nâng cao hình ảnh công chúng của mình."

  • "The myth-making surrounding the American West often romanticizes a violent and complex period of history."

    "Việc tạo dựng huyền thoại xung quanh miền Tây nước Mỹ thường lãng mạn hóa một giai đoạn lịch sử bạo lực và phức tạp."

  • "The company engaged in myth-making to present a more environmentally friendly image."

    "Công ty đã tham gia vào việc tạo dựng huyền thoại để trình bày một hình ảnh thân thiện với môi trường hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Myth-making'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: myth-making
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

storytelling(kể chuyện)
fabrication(sự bịa đặt)
legend-making(tạo dựng huyền thoại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Xã hội học Nghiên cứu Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Myth-making'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cách các cá nhân, tổ chức hoặc xã hội tạo ra và duy trì các câu chuyện có ảnh hưởng. Nó có thể liên quan đến việc tạo ra các anh hùng, kẻ phản diện, hoặc các sự kiện lịch sử được hiểu theo một cách cụ thể để phục vụ một mục đích nhất định. Sự khác biệt giữa 'myth-making' và 'storytelling' nằm ở chỗ 'myth-making' thường ngụ ý một yếu tố về sự lý tưởng hóa, xuyên tạc hoặc tạo ra một câu chuyện có mục đích cụ thể, thường là mang tính chính trị hoặc xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Myth-making'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If ancient societies had not engaged in myth-making, our understanding of their values would be limited.
Nếu các xã hội cổ đại không tham gia vào việc tạo ra thần thoại, sự hiểu biết của chúng ta về các giá trị của họ sẽ bị hạn chế.
Phủ định
If modern media weren't so heavily involved in myth-making, the public discourse might have been more factual.
Nếu các phương tiện truyền thông hiện đại không quá tham gia vào việc tạo ra thần thoại, thì diễn ngôn công cộng có lẽ đã dựa trên thực tế hơn.
Nghi vấn
If people still believed in the old gods, would modern myth-making be as prevalent?
Nếu mọi người vẫn tin vào các vị thần cổ đại, thì việc tạo ra thần thoại hiện đại có còn phổ biến như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)