(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mythologization
C2

mythologization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự huyền thoại hóa quá trình thần thánh hóa sự tạo dựng huyền thoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mythologization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình biến điều gì đó thành một huyền thoại hoặc đối xử với điều gì đó như thể nó là một huyền thoại; sự tạo ra một huyền thoại xung quanh điều gì đó hoặc ai đó.

Definition (English Meaning)

The act or process of making something into a myth or treating something as if it were a myth; the creation of a myth surrounding something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Mythologization'

  • "The mythologization of the Wild West often obscures the harsh realities of pioneer life."

    "Sự huyền thoại hóa miền Viễn Tây thường che mờ những thực tế khắc nghiệt của cuộc sống tiên phong."

  • "The mythologization of Che Guevara continues to inspire revolutionary movements worldwide."

    "Sự huyền thoại hóa Che Guevara tiếp tục truyền cảm hứng cho các phong trào cách mạng trên toàn thế giới."

  • "Historians warn against the mythologization of historical figures, as it can distort our understanding of the past."

    "Các nhà sử học cảnh báo chống lại việc huyền thoại hóa các nhân vật lịch sử, vì nó có thể làm sai lệch sự hiểu biết của chúng ta về quá khứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mythologization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mythologization
  • Verb: mythologize
  • Adjective: mythological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

idealization(sự lý tưởng hóa)
romanticization(sự lãng mạn hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

demystification(sự giải huyền thoại)
debunking(sự vạch trần)

Từ liên quan (Related Words)

myth(huyền thoại)
legend(truyền thuyết)
folklore(văn hóa dân gian)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu văn hóa Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Mythologization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cách các nhân vật lịch sử, các sự kiện hoặc các ý tưởng được lý tưởng hóa và đơn giản hóa đến mức trở thành những câu chuyện mang tính biểu tượng, đôi khi bỏ qua hoặc bóp méo sự thật phức tạp hơn. Nó khác với 'mythology' (thần thoại), vốn là một tập hợp các huyền thoại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of around

* **Mythologization of:** Dùng để chỉ đối tượng bị huyền thoại hóa. Ví dụ: 'the mythologization of war heroes'.
* **Mythologization around:** Dùng để chỉ sự hình thành huyền thoại xung quanh một đối tượng. Ví dụ: 'the mythologization around the founding fathers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mythologization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)