romanticization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Romanticization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lãng mạn hóa; hành động làm cho một điều gì đó trở nên tốt đẹp hoặc hấp dẫn hơn so với thực tế; lý tưởng hóa một điều gì đó, thường ở mức độ phi thực tế.
Definition (English Meaning)
The act of making something seem better or more attractive than it really is; idealizing something, often to an unrealistic degree.
Ví dụ Thực tế với 'Romanticization'
-
"The romanticization of war in popular culture often ignores the brutal realities faced by soldiers."
"Sự lãng mạn hóa chiến tranh trong văn hóa đại chúng thường bỏ qua những thực tế tàn khốc mà người lính phải đối mặt."
-
"The romanticization of poverty is dangerous and prevents real solutions."
"Sự lãng mạn hóa sự nghèo đói là nguy hiểm và ngăn cản các giải pháp thực tế."
-
"The film perpetuates the romanticization of crime."
"Bộ phim duy trì sự lãng mạn hóa tội phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Romanticization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: romanticization
- Verb: romanticize
- Adjective: romantic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Romanticization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Romanticization thường liên quan đến việc bỏ qua hoặc giảm thiểu các khía cạnh tiêu cực hoặc khó chịu của một chủ đề hoặc tình huống, tập trung vào những khía cạnh tích cực và đẹp đẽ hơn. Nó khác với sự đánh giá cao thực tế ở chỗ nó mang tính chất lý tưởng hóa và có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc đánh giá sai lệch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The romanticization *of* something: đề cập đến chủ thể bị lãng mạn hóa. Ví dụ: The romanticization of rural life often ignores the hardships faced by farmers.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Romanticization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.