(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kill it
B2

kill it

Thành ngữ (Idiom)

Nghĩa tiếng Việt

thể hiện xuất sắc làm tốt thành công rực rỡ cháy hết mình bung hết cỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kill it'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện cực kỳ tốt; thành công rực rỡ.

Definition (English Meaning)

To perform extremely well; to succeed spectacularly.

Ví dụ Thực tế với 'Kill it'

  • "You're going to kill it at your presentation!"

    "Bạn sẽ thể hiện cực kỳ tốt trong bài thuyết trình của bạn!"

  • "She really killed it in the audition."

    "Cô ấy đã thực sự thể hiện rất tốt trong buổi thử giọng."

  • "I know you'll kill it at the interview!"

    "Tôi biết bạn sẽ thể hiện thật tốt trong buổi phỏng vấn!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kill it'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: kill
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày Lóng (Slang)

Ghi chú Cách dùng 'Kill it'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để khích lệ hoặc khen ngợi ai đó trước hoặc sau khi họ thực hiện một việc gì đó. Khác với nghĩa đen là 'giết nó', thành ngữ này mang ý nghĩa tích cực, khuyến khích sự xuất sắc. Nó tương tự như 'knock it out of the park' (trong bóng chày) hoặc 'nail it'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kill it'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The performer killed it on stage last night.
Người biểu diễn đã thể hiện rất xuất sắc trên sân khấu tối qua.
Phủ định
He didn't kill it in the presentation; he seemed unprepared.
Anh ấy đã không thể hiện tốt trong bài thuyết trình; anh ấy có vẻ chưa chuẩn bị.
Nghi vấn
Did she kill it during her job interview?
Cô ấy đã thể hiện xuất sắc trong buổi phỏng vấn xin việc của mình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)