ace it
Động từ (thường dùng trong cụm)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ace it'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm rất tốt trong (một bài kiểm tra, kỳ thi, cuộc thi, v.v.); thành công trong việc gì đó một cách dễ dàng hoặc ấn tượng.
Definition (English Meaning)
To do very well in (a test, exam, competition, etc.); to succeed at something effortlessly or impressively.
Ví dụ Thực tế với 'Ace it'
-
"I'm going to ace this exam!"
"Tôi sẽ làm bài kiểm tra này thật xuất sắc!"
-
"She aced the interview and got the job."
"Cô ấy đã phỏng vấn rất tốt và nhận được công việc."
-
"If you study hard, you'll ace the test."
"Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ làm bài kiểm tra thật tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ace it'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ace
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ace it'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm 'ace it' thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng để thể hiện sự tự tin hoặc hy vọng vào thành công. Nó nhấn mạnh việc thực hiện tốt một cách xuất sắc. So với 'succeed', 'ace it' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự vượt trội và thường liên quan đến việc vượt qua một thử thách cụ thể. Khác với 'pass', chỉ đơn thuần là đạt yêu cầu, 'ace it' ám chỉ đạt điểm cao nhất hoặc vị trí dẫn đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ace it'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She aced the test yesterday.
|
Cô ấy đã đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He didn't ace the interview, unfortunately.
|
Thật không may, anh ấy đã không thể hiện xuất sắc trong cuộc phỏng vấn. |
| Nghi vấn |
Did you ace that difficult level in the game?
|
Bạn đã vượt qua xuất sắc màn chơi khó đó trong trò chơi chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is acing her exams this semester.
|
Cô ấy đang đạt điểm cao trong các kỳ thi của mình học kỳ này. |
| Phủ định |
They aren't acing the interview process yet; they need more practice.
|
Họ vẫn chưa thành công trong quá trình phỏng vấn; họ cần luyện tập thêm. |
| Nghi vấn |
Is he acing the presentation, or is he struggling?
|
Anh ấy có đang làm bài thuyết trình xuất sắc không, hay anh ấy đang gặp khó khăn? |