(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ace it
B2

ace it

Động từ (thường dùng trong cụm)

Nghĩa tiếng Việt

làm tốt, làm xuất sắc giật giải đạt điểm tối đa vượt qua một cách xuất sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ace it'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm rất tốt trong (một bài kiểm tra, kỳ thi, cuộc thi, v.v.); thành công trong việc gì đó một cách dễ dàng hoặc ấn tượng.

Definition (English Meaning)

To do very well in (a test, exam, competition, etc.); to succeed at something effortlessly or impressively.

Ví dụ Thực tế với 'Ace it'

  • "I'm going to ace this exam!"

    "Tôi sẽ làm bài kiểm tra này thật xuất sắc!"

  • "She aced the interview and got the job."

    "Cô ấy đã phỏng vấn rất tốt và nhận được công việc."

  • "If you study hard, you'll ace the test."

    "Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ làm bài kiểm tra thật tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ace it'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fail(thất bại)
flunk(trượt (kỳ thi))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Ace it'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm 'ace it' thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng để thể hiện sự tự tin hoặc hy vọng vào thành công. Nó nhấn mạnh việc thực hiện tốt một cách xuất sắc. So với 'succeed', 'ace it' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự vượt trội và thường liên quan đến việc vượt qua một thử thách cụ thể. Khác với 'pass', chỉ đơn thuần là đạt yêu cầu, 'ace it' ám chỉ đạt điểm cao nhất hoặc vị trí dẫn đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ace it'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She aced the test yesterday.
Cô ấy đã đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra ngày hôm qua.
Phủ định
He didn't ace the interview, unfortunately.
Thật không may, anh ấy đã không thể hiện xuất sắc trong cuộc phỏng vấn.
Nghi vấn
Did you ace that difficult level in the game?
Bạn đã vượt qua xuất sắc màn chơi khó đó trong trò chơi chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is acing her exams this semester.
Cô ấy đang đạt điểm cao trong các kỳ thi của mình học kỳ này.
Phủ định
They aren't acing the interview process yet; they need more practice.
Họ vẫn chưa thành công trong quá trình phỏng vấn; họ cần luyện tập thêm.
Nghi vấn
Is he acing the presentation, or is he struggling?
Anh ấy có đang làm bài thuyết trình xuất sắc không, hay anh ấy đang gặp khó khăn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)