(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ narcosis
C1

narcosis

noun

Nghĩa tiếng Việt

trạng thái hôn mê do thuốc ngộ độc thuốc trạng thái ngủ gà do thuốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narcosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hôn mê, ngủ gà, hoặc mất ý thức do thuốc gây ra.

Definition (English Meaning)

A state of stupor, drowsiness, or unconsciousness produced by drugs.

Ví dụ Thực tế với 'Narcosis'

  • "The patient was placed under narcosis before the surgery."

    "Bệnh nhân được đưa vào trạng thái hôn mê trước khi phẫu thuật."

  • "The diver suffered nitrogen narcosis at a depth of 100 feet."

    "Người thợ lặn bị ngộ độc ni-tơ ở độ sâu 100 feet."

  • "Prolonged exposure to the chemical resulted in narcosis."

    "Tiếp xúc kéo dài với hóa chất dẫn đến hôn mê."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Narcosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: narcosis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stupor(trạng thái sững sờ, hôn mê)
drowsiness(trạng thái buồn ngủ, ngủ gà)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Narcosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'narcosis' thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả trạng thái gây ra bởi các chất gây mê, thuốc giảm đau mạnh, hoặc các chất độc hại khác. Nó khác với 'sedation' (an thần) ở chỗ narcosis thường gây ra mức độ ức chế hệ thần kinh trung ương sâu hơn. Khác với 'anesthesia' (gây mê), narcosis có thể không hoàn toàn loại bỏ cảm giác đau, và mức độ mất ý thức có thể khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under from

'Under narcosis' chỉ trạng thái đang chịu ảnh hưởng của chứng narcosis. 'From narcosis' chỉ nguyên nhân của tình trạng hiện tại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Narcosis'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't experienced such profound narcosis during the surgery; the recovery was terrible.
Tôi ước gì tôi đã không trải qua trạng thái mê sâu sắc như vậy trong cuộc phẫu thuật; sự hồi phục thật kinh khủng.
Phủ định
If only the divers hadn't suffered from narcosis, they could have completed the exploration safely.
Giá mà những người thợ lặn không bị ảnh hưởng bởi chứng say nitơ, họ đã có thể hoàn thành cuộc thám hiểm một cách an toàn.
Nghi vấn
If only the doctors could have prevented the patient's narcosis, would the outcome have been different?
Giá mà các bác sĩ có thể ngăn chặn được chứng mê của bệnh nhân, liệu kết quả có khác đi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)