advocated
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advocated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'advocate': công khai ủng hộ hoặc đề xuất một ý tưởng, sự phát triển hoặc cách làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'advocate': to publicly support or suggest an idea, development, or way of doing something.
Ví dụ Thực tế với 'Advocated'
-
"She advocated for stricter environmental regulations."
"Cô ấy ủng hộ các quy định về môi trường nghiêm ngặt hơn."
-
"The report advocated a new approach to tackling climate change."
"Báo cáo ủng hộ một cách tiếp cận mới để giải quyết biến đổi khí hậu."
-
"He advocated for the release of political prisoners."
"Anh ấy ủng hộ việc trả tự do cho các tù nhân chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advocated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: advocate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advocated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'advocate' mang nghĩa chủ động, thể hiện hành động tích cực ủng hộ hoặc bênh vực một điều gì đó. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội, hoặc pháp lý. Khác với 'support' (ủng hộ) mang tính chung chung hơn, 'advocate' nhấn mạnh việc lên tiếng, hành động để bảo vệ hoặc thúc đẩy một mục tiêu cụ thể. 'Advocate' cũng khác với 'promote' (quảng bá, xúc tiến) ở chỗ nó tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi hoặc giá trị, chứ không chỉ đơn thuần là tăng cường sự phổ biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Advocate for' được sử dụng khi bạn ủng hộ một điều gì đó. Ví dụ: 'He advocated for the rights of children.' (Anh ấy ủng hộ quyền trẻ em). 'Advocate against' thường được sử dụng khi bạn phản đối điều gì đó, mặc dù cấu trúc này ít phổ biến hơn. Thay vào đó, thường sử dụng 'argue against'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advocated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.