(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ near to
A2

near to

Giới từ (Prepositional phrase)

Nghĩa tiếng Việt

gần sát kề bên xung quanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Near to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gần về không gian, thời gian hoặc mối quan hệ.

Definition (English Meaning)

Close to in space, time, or relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Near to'

  • "The bank is near to the post office."

    "Ngân hàng gần bưu điện."

  • "Her house is near to the school."

    "Nhà cô ấy gần trường học."

  • "We are near to solving the problem."

    "Chúng tôi gần giải quyết được vấn đề rồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Near to'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: near
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Near to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'near to' có nghĩa tương tự như 'close to' hoặc 'next to', nhưng 'near to' đôi khi mang sắc thái trang trọng hơn hoặc dùng để nhấn mạnh khoảng cách gần gũi. 'Near to' có thể dùng để chỉ vị trí vật lý, thời gian sắp xảy ra hoặc mối quan hệ thân thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Near to'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should stay near to her mother.
Cô ấy nên ở gần mẹ cô ấy.
Phủ định
They might not live near the park.
Họ có lẽ không sống gần công viên.
Nghi vấn
Could he be near the train station?
Liệu anh ấy có thể ở gần ga tàu không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bank is near to the post office.
Ngân hàng ở gần bưu điện.
Phủ định
The bank isn't near to the school.
Ngân hàng không ở gần trường học.
Nghi vấn
Is the bank near to the park?
Ngân hàng có gần công viên không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her house was near to the park.
Cô ấy nói rằng nhà cô ấy gần công viên.
Phủ định
He told me that his office wasn't near to the station.
Anh ấy nói với tôi rằng văn phòng của anh ấy không gần ga tàu.
Nghi vấn
She asked if the restaurant was near to the hotel.
Cô ấy hỏi liệu nhà hàng có gần khách sạn không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)